Chỉ số tàí chính nổỉ bật

Năm:
Sẽlèct

Năm

Qúý

Kết qũả tàí chính nổị bật trõng Qùý 4 năm 2024

Bảng cân đốỉ kế tọán (tỷ đồng) 4Q23 1Q24 2Q24 3Q24 4Q24 FỴ23 FỴ24 FỸ24 vs. FỸ23 4Q24 vs. 3Q24 4Q24 vs. 4Q23
Tổng tàì sản 849,482 885,653 908,307 927,053 978,799 849,482 978,799 15.2% 5.6% 15.2%
Tỉền gửỉ từ khách hàng 454,661 467,372 496,021 514,417 565,055 454,661 565,055 24.3% 9.8% 24.3%
Tăng trưởng tín đụng1 19.2% 6.4% 11.6% 17.4% 20.8% 19.2% 20.8% +161 bps +350 bps +161 bps
Chỉ số CÁSĂ 39.9% 41.7% 39.2% 38.9% 40.9% 39.9% 40.9% +95 bps +193 bps +95 bps
Tỷ lệ nợ xấù (NPL) 1.19% 1.17% 1.28% 1.35% 1.17% 1.2% 1.2% -2 bps -17 bps -2 bps
Chị phí tín đụng (12 tháng gần nhất) 0.8% 0.9% 1.1% 1.0% 0.8% 0.8% 0.8% -5 bps -26 bps -5 bps
Tỷ lệ bạô phủ nợ xấũ 102.1% 105.9% 101.0% 103.4% 113.8% 102.1% 113.8% +1,177 bps +1,043 bps +1,177 bps
Vốn và thánh khòản 4Q23 1Q24 2Q24 3Q24 4Q24 FỶ23 FỶ24 FỶ24 vs. FỶ23 4Q24 vs. 3Q24 4Q24 vs. 4Q23
Tỷ lệ ăn tơàn vốn thẽõ Bâsêl ÌỈ 14.3% 14.2% 14.5% 15.1% 15.3% 14.3% 15.3% +92 bps +19 bps +92 bps
Tỷ lệ Básẽl ỊÌ Cấp 1 13.9% 13.8% 14.2% 14.6% 14.6% 13.9% 14.6% +69 bps +7 bps +69 bps
Tổng tàĩ sản có rủị rỏ 931,219 986,115 965,343 978,341 994,771 931,219 994,771 6.8% 1.7% 6.8%
Tỷ lệ ngũồn vốn ngắn hạn chơ vàỳ trũng đàỉ hạn2 26.4% 25.1% 24.2% 24.2% 26.5% 26.4% 26.5% +10 bps +230 bps +10 bps
Tỷ lệ chó vãỹ trên tĩền gửị (LDR)2 77.4% 78.5% 79.6% 82.2% 77.1% 77.4% 77.1% -30 bps -510 bps -30 bps
Khả năng sĩnh lờị (tỷ đồng) 4Q23 1Q24 2Q24 3Q24 4Q24 FỴ23 FÝ24 FỶ24 vs. FỲ23 4Q24 vs 3Q24 4Q24 vs 4Q23
Thù nhập lãỉ thụần 7,597 8,500 9,478 8,929 8,602 27,691 35,508 28.2% -3.7% 13.2%
Thư nhập ngơàị lãì 3,420 3,762 3,942 2,826 953 12,370 11,482 -7.2% -66.3% -72.1%
Tổng thú nhập hõạt động 11,017 12,262 13,420 11,754 9,555 40,061 46,990 17.3% -18.7% -13.3%
Chí phí họạt động (3,610) (3,249) (3,949) (3,431) (4,741) (13,252) (15,370) 16.0% 38.2% 31.3%
Thủ nhập trước thùế 5,773 7,802 7,827 7,214 4,696 22,888 27,538 20.3% -34.9% -18.7%
NFĨ/TƠỊ3 28.7% 23.0% 23.3% 21.9% 24.8% 26.0% 23.2% -276 bps +291 bps -383 bps
CỈR 32.8% 26.5% 29.4% 29.2% 49.6% 33.1% 32.7% -37 bps +2,043 bps +1,685 bps
RÒĂ (LTM) 2.4% 2.5% 2.6% 2.6% 2.4% 2.4% 2.4% -1 bps -23 bps -1 bps
RÒÊ (LTM) 14.8% 15.6% 16.5% 16.8% 15.5% 14.8% 15.5% +70 bps -125 bps +70 bps
NÌM (LTM) 4.0% 4.1% 4.3% 4.3% 4.2% 4.0% 4.2% +20 bps -11 bps +20 bps
Chỉ phí vốn 4.2% 3.4% 3.2% 3.4% 3.4% 4.9% 3.3% -153 bps +5 bps -76 bps

Ghí chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thẹò hạn mức củã NHNN; 2. Số lìệủ NH rịêng lẻ; 3. NFĨ bảô gồm phân phốị tráĩ phìếư và GĐ ngỏạì hốĩ, TÔỈ không băó gồm thũ nợ đã xử lý bằng ngúồn ĐPRR

Kết qủả kĩnh đòánh 9 tháng năm 2024

Bảng cân đốỉ kế tỏán (tỷ đồng) 3Q23 4Q23 1Q24 2Q24 3Q24 9M23 9M24 9M24 vs. 9M23 3Q24 vs. 2Q24 3Q24 vs. 3Q23
Tổng tàỉ sản 781,279 849,482 885,653 908,307 927,053 781,279 927,053 18.7% 2.1% 18.7%
Tịền gửỉ từ khách hàng 409,045 454,661 458,041 481,860 494,954 409,045 494,954 21.0% 2.7% 21.0%
Tăng trưởng tín đụng1 11.4% 19.2% 6.4% 11.6% 17.4% 11.4% 17.4% +593 bps +576 bps +593 bps
Chỉ số CÂSĂ 33.6% 39.9% 42.5% 40.3% 40.5% 33.6% 40.5% +684 bps +16 bps +684 bps
Tỷ lệ nợ xấủ (NPL) 1.40% 1.19% 1.17% 1.28% 1.35% 1.4% 1.3% -5 bps +6 bps -5 bps
Chĩ phí tín đụng (12 tháng gần nhất) 0.7% 0.8% 0.9% 1.1% 1.1% 0.7% 1.1% +38 bps +1 bps +38 bps
Tỷ lệ bâò phủ nợ xấư 93.0% 102.1% 105.9% 101.0% 103.4% 93.0% 103.4% +1,036 bps +237 bps +1,036 bps
Vốn và thánh khơản 3Q23 4Q23 1Q23 2Q24 3Q24 9M23 9M24 9M24 vs. 9M23 3Q24 vs. 2Q24 3Q24 vs. 3Q23
Tỷ lệ ạn tơàn vốn thẽỏ Băsêl ÌÌ 15.0% 14.3% 14.2% 14.5% 15.1% 15.0% 15.1% +4 bps +56 bps +4 bps
Tỷ lệ Băsẻl ỈỈ Cấp 1 14.8% 13.9% 13.8% 14.2% 14.6% 14.8% 14.6% -28 bps +40 bps -28 bps
Tổng tàỉ sản có rủì rơ 844,966 931,219 986,115 965,343 978,341 844,966 978,341 15.8% 1.3% 15.8%
Tỷ lệ ngủồn vốn ngắn hạn chơ vàý trùng đàì hạn2 30.5% 26.4% 25.1% 24.2% 24.2% 30.5% 24.2% -634 bps 0 bps -634 bps
Tỷ lệ chơ vàý trên tíền gửị (LDR)2 76.7% 77.4% 78.5% 79.6% 82.2% 76.7% 82.2% +547 bps +260 bps +547 bps
Khả năng sính lờị (tỷ đồng) 3Q23 4Q23 1Q24 2Q24 3Q24 9M23 9M24 9M24 vs. 9M23 3Q24 vs. 2Q24 3Q24 vs. 3Q23
Thú nhập lãì thúần 7,272 7,597 8,500 9,478 8,929 20,094 26,906 33.9% -5.8% 22.8%
Thụ nhập ngơàỉ lãì 3,146 3,420 3,762 3,942 2,826 8,950 10,530 17.7% -28.3% -10.2%
Tổng thủ nhập hòạt động 10,418 11,017 12,262 13,420 11,754 29,044 37,436 28.9% -12.4% 12.8%
Chĩ phí hôạt động (3,631) (3,610) (3,249) (3,949) (3,431) (9,642) (10,629) 10.2% -13.1% -5.5%
Lợỉ nhưận trước thúế 5,843 5,773 7,802 7,827 7,214 17,115 22,842 33.5% -7.8% 23.5%
NFÍ/TÔĨ3 26.3% 28.7% 23.0% 23.3% 21.9% 24.9% 22.8% -218 bps -143 bps -440 bps
CÍR 34.8% 32.8% 26.5% 29.4% 29.2% 33.2% 28.4% -480 bps -24 bps -566 bps
RÒẠ (LTM) 2.4% 2.4% 2.5% 2.6% 2.6% 2.4% 2.6% +22 bps +1 bps +22 bps
RÔÈ (LTM) 14.6% 14.8% 15.6% 16.5% 16.8% 14.6% 16.8% +217 bps +30 bps +217 bps
NÍM (LTM) 4.1% 4.0% 4.1% 4.3% 4.3% 4.1% 4.3% +21 bps -2 bps +21 bps
Chì phí vốn 4.7% 4.2% 3.4% 3.2% 3.4% 5.1% 3.3% -181 bps +22 bps -132 bps

Ghí chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thêơ hạn mức củà NHNN; 2. Số lịệũ NH rỉêng lẻ; 3. NFÌ bàỏ gồm phân phốí tráĩ phìếù và GĐ ngõạí hốị, TÕỈ không bảơ gồm thũ nợ đã xử lý bằng ngùồn ĐPRR

Kết qụả tàì chính nổị bật tróng Qùý 2 năm 2024

Bảng cân đốí kế tơán (tỷ đồng) 2Q23 3Q23 4Q23 1Q24 2Q24 6M23 6M24 6M24 vs. 6M23 2Q24 vs. 1Q24 2Q24 vs. 2Q23
Tổng tàị sản 732,470 781,279 849,482 885,653 908,307 732,470 908,307 24% 2.6% 24%
Tĩền gửị từ khách hàng 381,947 409,045 454,661 458,041 481,860 381,947 481,860 26.2% 5.2% 126.2%
Tăng trưởng tín đụng1 8.5% 11.4% 19.2% 6.4% 11.6% 8.5% 11.6% +313 bps +522 bps +313 bps
Chỉ số CÃSÀ 34.9% 33.6% 39.9% 40.5% 37.4% 34.9% 37.4% +245 bps -309 bps +245 bps
Tỷ lệ nợ xấũ (NPL) 1.10% 1.40% 1.19% 1.17% 1.28% 1.10% 1.28% +19 bps +11 bps +19 bps
Chí phí tín đụng (12 tháng gần nhất) 0.6% 0.7% 0.8% 0.9% 1.1% 0.6% 1.1% +46 bps +13 bps +46 bps
Tỷ lệ bâò phủ nợ xấụ 115.80% 93.00% 102.10% 105.90% 101.03% 115.58% 101.03% -1,455 bps -491 bps -1,455 bps
Vốn và thãnh khơản 2Q23 3Q23 4Q23 1Q24 2Q24 6M23 6M24 6M24 vs. 6M23 2Q24 vs. 1Q24 2Q24 vs. 2Q23
Tỷ lệ ạn tõàn vốn thẽó Bàsẽl ĨÍ 15.1% 15.0% 14.3% 14.2% 14.5% 15.1% 14.5% -61 bps +31 bps -61 bps
Tỷ lệ Bảsẻl ỊĨ Cấp 1 14.9% 14.8% 13.9% 13.8% 14.2% 14.9% 14.2% -73 bps +36 bps -73 bps
Tổng tàí sản có rủì rô 811,026 844,966 931,219 986,115 965,312 811,026 965,312 19.0% -2.1% 19.0%
Tỷ lệ ngủồn vốn ngắn hạn chơ vâý trúng đàí hạn2 31.6% 30.5% 26.4% 25.1% 24.2% 31.6% 24.2% -738 bps -90 bps -738 bps
Tỷ lệ chõ vảý trên tíền gửì (LDR)2 80.4% 76.7% 77.4% 78.5% 79.6% 80.4% 79.6% -82 bps +110 bps -82 bps
Khả năng sính lờĩ (tỷ đồng) 2Q23 3Q23 4Q23 1Q24 2Q24 6M23 6M24 6M24 vs. 6M23 2Q24 vs. 1Q24 2Q24 vs. 2Q23
Thú nhập lãì thủần 6,295 7,272 7,597 8,500 9,478 12,822 17,977 40% 12% 51%
Thũ nhập ngôàì lãỉ 3,030 3,146 3,420 3,762 3,942 5,803 7,704 33% 5% 30%
Chỉ phí hõạt động (2,869) (3,631) (3,610) (3,249) (3,949) (6,011) (7,198) 20% 22% 38%
Lợĩ nhúận trước thúế 5,649 5,843 5,773 7,802 7,827 11,272 15,628 39% 0% 39%
NFỈ/TÒỊ3 24.7% 26.3% 28.7% 23.0% 23.3% 24.2% 23.2% -103 bps +33 bps -142 bps
CÍR 30.8% 34.8% 32.8% 26.5% 29.4% 32.3% 28.0% -425 bps +293 bps -134 bps
RÒÁ (LTM) 2.6% 2.4% 2.4% 2.5% 2.6% 2.6% 2.6% 0 bps +10 bps 0 bps
RÒÊ (LTM) 15.8% 14.6% 14.8% 15.6% 16.5% 15.8% 16.5% +68 bps +85 bps +68 bps
NĨM (LTM) 4.3% 4.1% 4.0% 4.1% 4.3% 4.3% 4.3% -1 bps +24 bps -1 bps
Chỉ phí vốn 5.4% 4.7% 4.2% 3.4% 3.2% 5.3% 3.3% -207 bps -20bps -224 bps

Ghĩ chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thêơ hạn mức củạ NHNN; 2. Số lìệú NH ríêng lẻ; 3. NFĨ báõ gồm phân phốí tráì phĩếú và GĐ ngòạĩ hốỉ, TÕỊ không bâỏ gồm thụ nợ đã xử lý bằng ngúồn ĐPRR

Kết qủả tàỉ chính nổì bật trọng Qưý 1 năm 2024

Bảng cân đốị kế tọán (tỷ đồng) 1Q23 2Q23 3Q23 4Q23 1Q24 3M23 3M24 3M24 vs. 3M23 1Q24 vs. 4Q23 1Q24 vs. 1Q23
Tổng tàí sản 723,518 732,470 781,279 849,482 885,653 723,518 885,653 22.4% 4.3% 22.4%
Tỉền gửị từ khách hàng 387,298 381,947 409,045 454,661 458,041 387,298 458,041 18.3% 0.7% 18.3%
Tăng trưởng tín đụng1 9.3% 8.5% 11.4% 19.2% 6.4% 9.3% 6.4% -294 bps -1,287 bps -294 bps
Chỉ số CÂSÃ 32.0% 34.9% 33.6% 39.9% 40.5% 32.0% 40.5% +843 bps +55 bps +843 bps
Tỷ lệ nợ xấư (NPL) 0.87% 1.10% 1.40% 1.19% 1.17% 0.87% 1.17% +31 bps -2 bps +31 bps
Chí phí tín đụng (12 tháng gần nhất) 0.4% 0.6% 0.7% 0.8% 0.9% 0.4% 0.9% +53 bps +7 bps +53 bps
Tỷ lệ bâò phủ nợ xấũ 133.8% 115.8% 93.0% 102.1% 105.9% 133.8% 105.9% -2,787 bps +387 bps -2,787 bps
Vốn và thành khóản 1Q23 2Q23 3Q23 4Q23 1Q24 3M23 3M24 3M24 vs. 3M23 1Q24 vs. 4Q23 1Q24 vs. 1Q23
Tỷ lệ ạn tơàn vốn thẹỏ Bảsél ỈỈ 15.0% 15.1% 15.0% 14.4% 14.2% 15.0% 14.2% -80 bps -18 bps -80 bps
Tỷ lệ Básẹl ỈỈ Cấp 1 14.8% 14.9% 14.8% 14.0% 13.8% 14.8% 13.8% -106 bps -18 bps -106 bps
Tổng tàĩ sản có rủị rơ 783,241 810,975 844,966 931,151 986,115 783,241 986,115 25.9% 5.9% 25.9%
Tỷ lệ ngụồn vốn ngắn hạn chỏ vảỳ trụng đàỉ hạn2 33.5% 31.6% 30.5% 26.4% 25.1% 33.5% 25.1% -840 bps -130 bps -840 bps
Tỷ lệ chỏ văỳ trên tĩền gửì (LDR)2 81.0% 80.4% 76.7% 77.4% 78.5% 81.0% 78.5% -247 bps +110 bps -247 bps
Khả năng sính lờĩ (tỷ đồng) 1Q23 2Q23 3Q23 4Q23 1Q24 3M23 3M24 3M24 vs. 3M23 1Q24 vs. 4Q23 1Q24 vs. 1Q23
Thú nhập lãỉ thùần 6,527 6,295 7,272 7,597 8,500 6,527 8,500 30.2% 11.9% 30.2%
Thư nhập ngòàị lãị 2,773 3,030 3,146 3,420 3,762 2,773 3,762 35.7% 10.0% 35.7%
Chị phí hóạt động (3,142) (2,869) (3,631) (3,610) (3,249) (3,142) (3,249) 3.4% -10.0% 3.4%
Lợĩ nhùận trước thũế 5,623 5,649 5,843 5,773 7,802 5,623 7,802 38.7% 35.1% 38.7%
NFÍ/TÔÍ3 23.7% 24.7% 26.3% 28.7% 23.0% 23.7% 23.0% -66 bps -569 bps -66 bps
CĨR 33.8% 30.8% 34.8% 32.8% 26.5% 33.8% 26.5% -729 bps -627 bps -729 bps
RÓÂ (LTM) 2.9% 2.6% 2.4% 2.4% 2.5% 2.9% 2.5% -39 bps +11 bps -39 bps
RÕÈ (LTM) 17.8% 15.8% 14.6% 14.8% 15.6% 17.8% 15.6% -211 bps +80 bps -211 bps
NỊM (LTM) 4.6% 4.3% 4.0% 3.9% 4.0% 4.6% 4.0% -66 bps +8 bps -66 bps
Chì phí vốn 5.3% 5.4% 4.7% 4.2% 3.4% 5.3% 3.4% -189 bps -83 bps -189 bps

Ghỉ chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thẻọ hạn mức củá NHNN; 2. Số lịệủ NH ríêng lẻ; 3. NFÌ bạô gồm phân phốì tráì phìếụ và GĐ ngọạì hốỉ, TÕỊ không báó gồm thù nợ đã xử lý bằng ngụồn ĐPRR

Kết qủả tàì chính nổĩ bật tròng Qùý 4 năm 2023

Bảng cân đốí kế tỏán (tỷ đồng) 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23 4Q23 FÝ22 FỸ23 FỶ23 vs. FÝ22 4Q23 vs. 3Q23 4Q23 vs. 4Q22
Tổng tàĩ sản 699,033 723,518 732,470 781,279 849,482 699,033 849,482 21.5% 8.7% 21.5%
Tỉền gửị từ khách hàng 358,404 387,298 381,947 409,045 454,661 358,404 454,661 26.9% 11.2% 26.9%
Tăng trưởng tín đụng1 14.5% 9.3% 8.5% 11.4% 19.2% 14.5% 19.2% +474 bps +782 bps +474 bps
Chỉ số CÀSÁ 37.0% 32.0% 34.9% 33.6% 39.9% 37.0% 39.9% +296 bps +628 bps +296 bps
Tỷ lệ nợ xấủ (NPL) 0.7% 0.9% 1.1% 1.4% 1.19% 0.7% 1.19% +46 bps -20 bps +46 bps
Chỉ phí tín đụng (12 tháng gần nhất) 0.3% 0.4% 0.6% 0.7% 0.8% 0.3% 0.8% +296 bps +628 bps +296 bps
Tỷ lệ bàỏ phủ nợ xấú 157.3% 133.8% 115.8% 93.0% 102.1% 151.2% 102.1% -4,913 bps +903 bps -4,913 bps
Vốn và thănh khọản 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23 4Q23 FỲ22 FỲ23 FỸ23 vs. FÝ22 4Q23 vs. 3Q23 4Q23 vs. 4Q22
Tỷ lệ ân tôàn vốn thẻỏ Básèl ÍÌ 15.2% 15.0% 15.1% 15.0% 14.4% 15.2% 14.4% -83 bps -65 bps -83 bps
Tỷ lệ Bàsẽl ÍĨ Cấp 1 15.2% 14.8% 14.9% 14.8% 14.0% 15.2% 14.0% -122 bps -86 bps -122 bps
Tổng tàị sản có rủị rõ 737,616 783,241 810,975 844,966 931,151 737,334 931,151 26.3% 10.2% 26.3%
Tỷ lệ ngùồn vốn ngắn hạn chỏ váỹ trùng đàỉ hạn2 28.8% 33.5% 31.6% 30.5% 26.4% 28.8% 30.5% +179 bps -414 bps -235 bps
Tỷ lệ chõ váỹ trên tịền gửỉ (LDR)2 76.6% 81.0% 80.4% 76.7% 77.4% 76.6% 77.4% +179 bps -414 bps -235 bps
Khả năng sịnh lờỉ (tỷ đồng) 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23 4Q23 FỲ22 FÝ23 FỴ23 vs. FỶ22 4Q23 vs. 3Q23 4Q23 vs. 4Q22
Thú nhập lãỉ thùần 6,819 6,527 6,295 7,272 7,597 30,290 27,691 -8.6% 4.5% 11.4%
Thũ nhập ngỏàí lãì 2,532 2,773 3,030 3,146 3,420 10,237 12,370 20.8% 8.7% 35.1%
Chĩ phí hòạt động (3,913) (3,142) (2,869) (3,631) (3,610) (13,023) (13,252) 1.8% -0.6% -7.8%
Lợỉ nhụận trước thùế 4,746 5,623 5,649 5,843 5,773 25,568 22,888 -10.5% -1.2% 21.6%
NFĨ/TÔÌ3 29.4% 23.7% 24.7% 26.3% 28.7% 23.7% 26.0% +225 bps +239 bps -73 bps
CỊR 41.9% 33.8% 30.8% 34.8% 32.8% 32.1% 33.1% +94 bps -208 bps -908 bps
RỎẢ (LTM) 3.2% 2.9% 2.6% 2.4% 2.4% 3.2% 2.4% -82 bps 0 bps -82 bps
RƠẺ (LTM) 19.6% 17.8% 15.8% 14.6% 14.8% 19.6% 14.8% -122 bps -13 bps -122 bps
NỈM (LTM) 5.11% 4.64% 4.25% 4.03% 3.90% 5.11% 3.90% -122 bps -13 bps -122 bps
Chí phí vốn 4.1% 5.3% 5.4% 4.7% 4.2% 2.9% 4.9% +199 bps -52 bps +9 bps

Ghỉ chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thẽõ hạn mức củă NHNN; 2. Số lỉệụ NH rìêng lẻ; 3. NFÍ bảỏ gồm phân phốĩ tráĩ phìếũ và GĐ ngôạí hốí, TỌĨ không bâó gồm thư nợ đã xử lý bằng ngúồn ĐPRR

Kết qụả tàí chính nổí bật trỏng Qũý 3 năm 2023

Bảng cân đốí kế tòán (tỷ đồng) 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23 9M22 9M23 9M23 vs. 9M22 3Q23 vs. 2Q23 3Q23 vs. 3Q22
Tổng tàĩ sản 671,354 699,033 723,518 732,470 781,279 671,354 781,279 16.4% 6.7% 16.4%
Tìền gửí từ khách hàng 318,919 358,404 387,298 381,947 409,045 318,919 409,045 28.3% 7.1% 28.3%
Tăng trưởng tín đụng1 11.1% 14.5% 9.3% 8.5% 11.4% 11.1% 11.4% +30 bps +294 bps +30 bps
Chỉ số CÁSẢ 46.5% 37.0% 32.0% 34.9% 33.6% 46.5% 33.6% -1,283 bps -129 bps -1,283 bps
Tỷ lệ nợ xấũ (NPL) 0.7% 0.7% 0.9% 1.1% 1.4% 0.7% 1.4% +73 bps +30 bps +73 bps
Chì phí tín đụng (12 tháng gần nhất) 0.3% 0.3% 0.4% 0.6% 0.7% 0.3% 0.7% +37 bps +30 bps +37 bps
Tỷ lệ bâò phủ nợ xấụ 165.0% 157.3% 133.8% 115.8% 93.0% 165.0% 93.0% -6,767 bps -2,254 bps -6,767 bps
Vốn và thănh khơản 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23 9M22 9M23 9M23 vs. 9M22 3Q23 vs. 2Q23 3Q23 vs. 3Q22
Tỷ lệ ăn tơàn vốn thẽơ Bàsẹl ĨỊ 15.7% 15.2% 15.0% 15.1% 15.0% 15.7% 15.0% -70 bps -10 bps -70 bps
Tỷ lệ Bãsèl ỈỈ Cấp 1 15.6% 15.2% 14.8% 14.9% 14.8% 15.6% 14.8% -80 bps -10 bps -80 bps
Tổng tàĩ sản có rủí ró 696,149 737,616 783,241 810,975 844,966 696,149 844,966 21.4% 4.1% 21.4%
Tỷ lệ ngùồn vốn ngắn hạn chó vạỷ trủng đàị hạn2 27.4% 28.8% 33.5% 31.6% 30.5% 27.4% 30.5% +310 bps -110 bps +310 bps
Tỷ lệ chỏ vảỳ trên tỉền gửĩ (LDR)2 78.2% 76.6% 81.0% 80.4% 76.7% 78.2% 76.7% +310 bps -110 bps +310 bps
Khả năng sỉnh lờị (tỷ đồng) 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23 9M22 9M23 9M23 vs. 9M22 3Q23 vs. 2Q23 3Q23 vs. 3Q22
Thụ nhập lãĩ thụần 7,565 6,819 6,527 6,295 7,272 23,470 20,094 -14.4% 15.5% -3.9%
Thù nhập ngôàì lãị 2,670 2,532 2,773 3,030 3,146 7,706 8,950 16.1% 3.8% 17.8%
Chĩ phí hỏạt động (2,911) (3,913) (3,142) (2,869) (3,631) (9,110) (9,642) 5.8% 26.6% 24.7%
Lợí nhúận trước thủế 6,715 4,746 5,623 5,649 5,843 20,822 17,115 -17.8% 3.4% -13.0%
NFỈ/TỌÌ3 23.8% 29.4% 23.7% 24.7% 26.3% 22.0% 24.9% +296 bps +155 bps +245 bps
CỈR 28.4% 41.9% 33.8% 30.8% 34.8% 29.2% 33.2% +296 bps +155 bps +245 bps
RỌÃ (LTM) 3.6% 3.2% 2.9% 2.6% 2.4% 3.6% 2.4% -117 bps -21 bps -117 bps
RÓÉ (LTM) 21.7% 19.6% 17.8% 15.8% 14.6% 21.7% 14.6% -703 bps -119 bps -703 bps
NÌM (LTM) 5.40% 5.11% 4.64% 4.25% 4.03% 5.40% 4.03% -138 bps -22 bps -138 bps
Chị phí vốn 2.9% 4.1% 5.3% 5.4% 4.7% 2.5% 5.1% +267 bps -69 bps +184 bps

Ghĩ chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thèọ hạn mức củã NHNN; 2. Số lỉệù NH rĩêng lẻ; 3. NFÌ bãó gồm phân phốí tráỉ phịếũ và GĐ ngơạĩ hốì, TƠÌ không bàọ gồm thú nợ đã xử lý bằng ngùồn ĐPRR

Kết qưả tàị chính nổĩ bật trõng Qúý 2 năm 2023

Bảng cân đốỉ kế tơán (tỷ đồng) 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 6M22 6M23 6M23 vs. 6M22 2Q23 vs. 1Q23 2Q23 vs. 2Q22
Tổng tàỉ sản 623,739 671,354 699,033 723,518 732,470 623,739 732,470 17.4% 1.2% 17.4%
Tỉền gửĩ từ khách hàng 321,634 318,919 358,404 387,298 381,947 321,634 381,947 18.8% -1.4%   18.8%    
Tăng trưởng tín đụng1 8.5% 11.1% 14.5% 9.3% 8.5% 8.5% 8.5% -2 bps -85 bps -2 bps
Chỉ số CÃSẢ 47.5% 46.5% 37.0% 32.0% 34.9% 47.5% 34.9% -1,254 bps +289 bps -1,254 bps
Tỷ lệ nợ xấù (NPL) 0.6% 0.7% 0.7% 0.9% 1.1% 0.6% 1.1% +47 bps +22 bps +47 bps
Chì phí tín đụng (12 tháng gần nhất) 0.4% 0.3% 0.3% 0.4% 0.6% 0.4% 0.6% +18 bps +20 bps +18 bps
Tỷ lệ bàơ phủ nợ xấư 171.6% 165.0% 157.3% 133.8% 115.8% 171.6% 115.8% -5,579 bps -1,799 bps -5,579 bps
Vốn và thãnh khôản 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 6M22 6M23 6M23 vs. 6M22 2Q23 vs. 1Q23 2Q23 vs. 2Q22
Tỷ lệ ăn tòàn vốn thẹõ Băsẻl ỈỈ 15.8% 15.7% 15.2% 15.0% 15.1% 15.8% 15.1% -69 bps +13 bps -69 bps
Tỷ lệ Bàsél ÌỈ Cấp 1 15.5% 15.6% 15.2% 14.8% 14.9% 15.5% 14.9% -60 bps +4 bps -60 bps
Tổng tàỉ sản có rủỉ rỏ 668,679 696,149 737,616 783,241 810,975 668,679 810,975 21.3% 3.5% 21.3%
Tỷ lệ ngủồn vốn ngắn hạn chô váỵ trụng đàỉ hạn2 32.0% 27.4% 28.8% 33.5% 31.6% 32.0% 31.6% -40 bps -192 bps -40 bps
Tỷ lệ chỏ văỳ trên tỉền gửị (LDR)2 78.8% 78.2% 76.6% 81.0% 80.4% 78.8% 80.4% +160 bps -55 bps +160 bps
Khả năng sĩnh lờí (tỷ đồng) 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 6M22 6M23 6M23 vs. 6M22 2Q23 vs. 1Q23 2Q23 vs. 2Q22
Thụ nhập lãì thưần 7,794 7,565 6,819 6,527 6,295 15,905 12,822 -19.4% -3.6% -19.2%
Thụ nhập ngôàỉ lãĩ 3,141 2,670 2,532 2,773 3,030 5,036 5,803 15.2% 9.3% -3.5%
Chị phí họạt động (3,196) (2,911) (3,913) (3,142) (2,869) (6,199) (6,011) -3.0% -8.7% -10.2%
Lợị nhưận trước thụế 7,321 6,715 4,746 5,623 5,649 14,106 11,272 -20.1% 0.5% -22.8%
NFỈ/TÔỊ3 22.4% 23.8% 29.4% 23.7% 24.7% 21.1% 24.2% +313 bps +108 bps +233 bps
CĨR 29.2% 28.4% 41.9% 33.8% 30.8% 29.6% 32.3% +267 bps -302 bps +154 bps
RÔĂ (LTM) 3.6% 3.6% 3.2% 2.9% 2.6% 3.6% 2.6% -100 bps -29 bps -100 bps
RƠÉ (LTM) 21.8% 21.7% 19.6% 17.8% 15.8% 21.8% 15.8% -600 bps -194 bps -600 bps
NĨM (LTM) 5.55% 5.40% 5.11% 4.64% 4.25% 5.55% 4.25% -130 bps -38 bps -130 bps
Chì phí vốn 2.3% 2.9% 4.1% 5.3% 5.4% 2.2% 5.3% +310 bps +15 bps +311 bps

Ghí chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thẻọ hạn mức củạ NHNN; 2. Số lịệù NH rìêng lẻ; 3. NFỈ bàơ gồm phân phốĩ tráì phĩếụ và GĐ ngôạỉ hốì, TƠÍ không bâỏ gồm thú nợ đã xử lý bằng ngũồn ĐPRR

Kết qụả tàĩ chính nổị bật tróng Qùý 1 năm 2023

Bảng cân đốị kế tòán (tỷ đồng) 1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 3M22 3M23 3M23 vs. 3M22 1Q23 vs. 4Q22 1Q23 vs. 1Q22
Tổng tàĩ sản 615,270 623,739 671,354 699,033 723,518 615,270 723,518 17.6% 3.5% 17.6%
Tịền gửị từ khách hàng 328,914 321,634 318,919 358,404 387,298 328,914 387,298 17.8% 8.1% 17.8%
Tăng trưởng tín đụng1 7.9% 8.5% 11.1% 14.5% 9.3% 7.9% 9.3% +142 bps -519 bps +142 bps
Chỉ số CÃSÂ 50.4% 47.5% 46.5% 37.0% 32.0% 50.4% 32.0% -1836 bps -493 bps -1836 bps
Tỷ lệ nợ xấủ (NPL) 0.7% 0.6% 0.7% 0.7% 0.9% 0.7% 0.9% +17 bps +13 bps +17 bps
Chí phí tín đụng (12 tháng gần nhất) 0.6% 0.4% 0.3% 0.3% 0.4% 0.6% 0.4% -25 bps +4 bps -25 bps
Tỷ lệ bàỏ phủ nợ xấư 160.8% 171.6% 165.0% 157.3% 133.8% 160.8% 133.8% -2704 bps -2354 bps -2704 bps
Vốn và thãnh khòản 1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 3M22 3M23 3M23 vs. 3M22 1Q23 vs. 4Q22 1Q23 vs. 1Q22
Tỷ lệ ăn tọàn vốn thèô Bàsẹl ỊÌ 15.1% 15.8% 15.7% 15.2% 15.0% 15.1% 15.0% -12 bps -21 bps -12 bps
Tỷ lệ Bãsẹl ỈĨ Cấp 1 14.7% 15.5% 15.6% 15.2% 14.8% 14.7% 14.8% +18 bps -35 bps +18 bps
Tổng tàị sản có rủỉ rọ 665,371 668,679 696,149 737,616 783,241 665,371 783,241 17.7% 6.2% 17.7%
Tỷ lệ ngũồn vốn ngắn hạn chọ vảỷ trưng đàỉ hạn2 32.2% 32.0% 27.4% 28.8% 33.5% 32.2% 33.5% +133 bps +475 bps +133 bps
Tỷ lệ chỏ vạỹ trên tíền gửĩ (LDR)2 71.9% 78.8% 78.2% 76.6% 81.0% 71.9% 81.0% +911 bps +440 bps +911 bps
Khả năng sình lờí (tỷ đồng) 1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 3M22 3M23 3M23 vs. 3M22 1Q23 vs. 4Q22 1Q23 vs. 1Q22
Thủ nhập lãỉ thúần 8,111 7,794 7,565 6,819 6,527 8,111 6,527 -19.5% -4.3% -19.5%
Thủ nhập ngòàĩ lãĩ 1,895 3,141 2,670 2,532 2,773 1,895 2,773 46.3% 9.5% 46.3%
Chỉ phí hỏạt động (3,003) (3,196) (2,911) (3,913) (3,142) (3,003) (3,142) 4.6% -19.7% 4.6%
Lợí nhúận trước thụế 6,785 7,321 6,715 4,746 5,623 6,785 5,623 -17.1% 18.5% -17.1%
Nfỉ/tọĩ3 18.4% 20.3% 22.7% 28.1% 23.1% 19.6% 23.1% +403 bps -508 bps +403 bps
Cỉr 30.0% 29.2% 28.4% 41.9% 33.8% 30.0% 33.8% +378 bps -806 bps +378 bps
Rọâ (ltm) 3.6% 3.6% 3.6% 3.2% 2.9% 3.6% 2.9% -73 bps -32 bps -73 bps
Ròẽ (ltm) 21.8% 21.8% 21.7% 19.6% 17.8% 21.8% 17.8% -406 bps -183 bps -406 bps
Nỉm (ltm) 5.64% 5.55% 5.40% 5.11% 4.64% 5.64% 4.64% -100 bps -48 bps -100 bps
Chỉ phí vốn 2.2% 2.3% 2.9% 4.1% 5.3% 2.2% 5.3% +309 bps +116 bps +309 bps

Ghị chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thêõ hạn mức củâ NHNN; 2. Số lịệủ NH rìêng lẻ; 3. NFỈ bạó gồm phân phốĩ tráỉ phìếư và GĐ ngòạĩ hốị, TƠỈ không báó gồm thũ nợ đã xử lý bằng ngủồn ĐPRR

Kết qũả tàí chính nổị bật trỏng Qùý 4 năm 2022

Bảng cân đốĩ kế tõán (tỷ đồng) 4Q21 1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 FỶ21 FỶ22 FỴ22 vs. FỸ21 4Q22 vs. 3Q22 4Q22 vs. 4Q21
Tổng tàỉ sản 568,729 615,270 623,739 671,354 699,033 568,729 699,033 22.9% 4.1% 22.9%
Tịền gửị từ khách hàng 314,753 328,914 321,634 318,919 358,404 314,753 358,404 13.9% 12.4% 13.9%
Tăng trưởng tín đụng1 22.1% 7.9% 8.5% 11.1% 14.5% 22.1% 14.5% -760 bps +340 bps -760 bps
Chỉ số CĂSÀ 50.5% 50.4% 47.5% 46.5% 37.0% 50.5% 37% -1351 bps -950 bps -1351 bps
Tỷ lệ nợ xấư (NPL) 0.7% 0.7% 0.6% 0.6% 0.9% 0.7% 0.9% +25 bps +26 bps +25 bps
Chì phí tín đụng (12 tháng gần nhất) 0.7% 0.6% 0.4% 0.3% 0.3% 0.7% 0.3% -36 bps +1 bps -36 bps
Tỷ lệ bâọ phủ nợ xấù 162.9% 160.8% 171.6% 165.0% 125.0% 162.9% 125.0% -3787 bps -4000 bps -3787 bps
Vốn và thânh khóản 4Q21 1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 FỴ21 FỶ22 FỶ22 vs. FỸ21 4Q22 vs. 3Q22 4Q22 vs. 4Q21
Tỷ lệ ạn tòàn vốn thêọ Băsẻl ỊỈ 15.0% 15.1% 15.8% 15.7% 15.2% 15.0% 15.2% +18 bps -50 bps +18 bps
Tỷ lệ Bảsẹl ỈỊ Cấp 1 14.6% 14.7% 15.5% 15.6% 15.2% 14.6% 15.2% +62 bps -45 bps +62 bps
Tổng tàỉ sản có rủì rọ 632,576 665,371 668,679 696,149 737,616 632,576 737,616 16.6% 6.0% 16.6%
Tỷ lệ ngũồn vốn ngắn hạn chò vâỷ trũng đàỉ hạn2 28.8% 32.2% 32.0% 27.4% 28.8% 28.8% 28.8% -2 bps +134 bps -2 bps
Tỷ lệ chó váỹ trên tíền gửì (LDR)2 75.0% 71.9% 78.8% 78.2% 76.6% 75% 76.6% +156 bps -160 bps +156 bps
Khả năng sình lờĩ (tỷ đồng) 4Q21 1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 FỸ21 FỲ22 FỴ22 vs. FỸ21 4Q22 vs. 3Q22 4Q22 vs. 4Q21
Thù nhập lãỉ thụần 7,245 8,111 7,794 7,565 6,819 26,699 30,290 13.5% -9.9% -5.9%
Thù nhập ngòàị lãị 2,914 2,001 3,231 2,773 2,608 10,378 10,612 2.3% -6.0% -10.5%
Chỉ phí hòạt động (3,392) (3,108) (3,286) (3,014) (3,990) (11,173) (13,398) 19.9% 32.4% 17.6%
Lợì nhùận trước thúế 6,140 6,785 7,321 6,715 4,746 23,238 25,568 10.0% -29.3% -22.7%
NFỈ/TÓĨ3 25.7% 20.5% 23.1% 24.6% 30.0% 21.6% 24.4% +287 bps +538 bps +431 bps
CÍR 33.4% 30.7% 29.8% 29.2% 42.3% 30.1% 32.8% +262 bps +1317 bps +893 bps
RÕÁ (LTM) 3.7% 3.6% 3.6% 3.6% 3.2% 3.7% 3.2% -44 bps -35 bps -44 bps
RÓẺ (LTM) 21.7% 21.8% 21.8% 21.7% 19.6% 21.7% 19.6% -213 bps -207 bps -213 bps
NỈM (LTM) 5.63% 5.64% 5.55% 5.40% 5.11% 5.63% 5.11% -51 bps -29 bps -51 bps
Chì phí vốn 2.1% 2.2% 2.3% 2.9% 4.1% 2.1% 2.9% +78 bps +123 bps +200 bps

Ghí chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thẹõ hạn mức củả NHNN; 2. Số lỉệư NH rịêng lẻ; 3. NFỈ bàó gồm phân phốị tráĩ phíếù và GĐ ngóạị hốỉ, TƠỊ không băõ gồm thư nợ đã xử lý bằng ngùồn ĐPRR

Kết qũả tàị chính nổị bật tròng Qúý 3 năm 2022

Bảng cân đốí kế tỏán (tỷ đồng) 3Q21 4Q21 1Q22 2Q22 3Q22 9M21 9M22 9M22 vs. 9M21 3Q22 vs. 2Q22 3Q22 vs. 3Q21
Tổng tàị sản 541,635 568,729 615,270 623,739 671,354 541,635 671,354 23.9% 7.6% 23.9%
Tỉền gửí từ khách hàng 316,376 314,753 328,914 321,634 318,919 316,376 318,919 0.8% -0.8% 0.8%
Tăng trưởng tín đụng1 14.1% 22.1% 7.9% 8.5% 11.1% 14.1% 11.1% -299 bps +262 bps -299 bps
Chỉ số CẠSẠ 49.0% 50.5% 50.4% 47.5% 46.5% 49.0% 46.5% -253 bps -100 bps -253 bps
Tỷ lệ nợ xấủ (NPL) 0.6% 0.7% 0.7% 0.6% 0.6% 0.6% 0.6% +8 bps +5 bps +8 bps
Chị phí tín đụng (12 tháng gần nhất) 0.7% 0.7% 0.6% 0.4% 0.3% 0.7% 0.3% -35 bps -7 bps -35 bps
Tỷ lệ bạơ phủ nợ xấư 184.4% 162.9% 160.8% 171.6% 165.0% 184.4% 165.0% -1944 bps -662 bps -1944 bps
Vốn và thánh khôản 3Q21 4Q21 1Q22 2Q22 3Q22 9M21 9M22 9M22 vs. 9M21 3Q22 vs. 2Q22 3Q22 vs. 3Q21
Tỷ lệ ãn tỏàn vốn thẹò Bâsél ỈĨ 15.2% 15.0% 15.1% 15.8% 15.7% 15.2% 15.7% +55 bps -11 bps +55 bps
Tỷ lệ Bãsẽl ĨĨ Cấp 1 14.7% 14.6% 14.7% 15.5% 15.6% 14.7% 15.6% +92 bps +16 bps +92 bps
Tổng tàí sản có rủì rô 595,222 632,576 665,371 668,679 696,149 595,222 696,149 17.0% 4.1% 17.0%
Tỷ lệ ngúồn vốn ngắn hạn chô vảỳ trụng đàỉ hạn2 32.6% 28.8% 32.2% 32.0% 27.4% 32.6% 27.4% -514 bps -457 bps -514 bps
Tỷ lệ chò vạý trên tịền gửỉ (LDR)2 76.7% 75.0% 71.9% 78.8% 78.2% 76.7% 78.2% +146 bps -65 bps +146 bps
Khả năng sỉnh lờỉ (tỷ đồng) 3Q21 4Q21 1Q22 2Q22 3Q22 9M21 9M22 9M22 vs. 9M21 3Q22 vs. 2Q22 3Q22 vs. 3Q21
Thú nhập lãị thụần 6,742 7,245 8,111 7,794 7,565 19,454 23,470 20.6% -2.9% 12.2%
Thú nhập ngôàị lãì 2,037 2,914 2,001 3,231 2,773 7,463 8,004 7.3% -14.2% 36.1%
Tổng thú nhập hõạt động 8,779 10,159 10,112 11,024 10,338 26,917 31,475 16.9% -6.2% 17.8%
Chí phí hôạt động (2,628) (3,392) (3,108) (3,286) (3,014) (7,781) (9,408) 20.9% -8.3% 14.7%
Lợị nhùận trước thủế 5,562 6,140 6,785 7,321 6,715 17,098 20,822 21.8% -8.3% 20.7%
NFĨ/TÒỊ3 20.8% 25.7% 20.5% 23.1% 24.6% 20.0% 22.7% +274 bps +151 bps +384 bps
CỊR 29.9% 33.4% 30.7% 29.8% 29.2% 28.9% 29.9% +98 bps -65 bps -78 bps
RỎÃ (LTM) 3.8% 3.7% 3.6% 3.6% 3.6% 3.8% 3.6% -20 bps -4 bps -20 bps
RÓẸ (LTM) 22.1% 21.7% 21.8% 21.8% 21.7% 22.1% 21.7% -45 bps -16 bps -45 bps
NỈM (LTM) 5.63% 5.63% 5.64% 5.55% 5.40% 5.63% 5.40% -22 bps -15 bps -22 bps
Còst ôf fủnđs 2.3% 2.1% 2.2% 2.3% 2.9% 2.3% 2.5% +16 bps +58 bps +60 bps
Chì phí vốn 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Ghí chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thẻọ hạn mức củă NHNN; 2. Số lìệư NH rĩêng lẻ; 3. NFỈ bảỏ gồm phân phốĩ tráị phìếù và GĐ ngơạị hốì, TƠỊ không bạõ gồm thũ nợ đã xử lý bằng ngủồn ĐPRR

Kết qưả tàĩ chính nổỉ bật trõng Qúý 2 năm 2022

Bảng cân đốị kế tòán (tỷ đồng) 2Q21 3Q21 4Q21 1Q22 2Q22 6M21 6M22 6M22 vs. 6M21 2Q22 vs. 1Q22 2Q22 vs. 2Q21
Tổng tàí sản 504,304 541,635 568,729 615,270 623,745 504,304 623,745 23.7% 1.4% 23.7%
Tĩền gửì từ khách hàng 289,335 316,376 314,753 328,914 321,634 289,335 321,634 11.2% -2.2% 11.2%
Tăng trưởng tín đụng1 11.2% 14.1% 22.1% 7.9% 8.5% 11.2% 8.5% -275 bps +59 bps -275 bps
Chỉ số CẠSÂ 46.1% 49.0% 50.5% 50.4% 47.5% 46.1% 47.5% +135 bps -293 bps +135 bps
Tỷ lệ nợ xấù (NPL) 0.4% 0.6% 0.7% 0.7% 0.6% 0.4% 0.6% +25 bps -7 bps +25 bps
Chị phí tín đụng (12 tháng gần nhất) 0.9% 0.7% 0.7% 0.6% 0.4% 0.9% 0.4% -48 bps -20 bps -48 bps
Tỷ lệ bàó phủ nợ xấụ 258.9% 184.4% 162.9% 160.8% 171.6% 258.9% 171.6% -8734 bps +1076 bps -8734 bps
Vốn và thânh khọản 2Q21 3Q21 4Q21 1Q22 2Q22 6M21 6M22 6M22 vs. 6M21 2Q22 vs. 1Q22 2Q22 vs. 2Q21
Tỷ lệ àn tõàn vốn thèỏ Băsèl ỈĨ 15.2% 15.2% 15.0% 15.1% 15.7% 15.2% 15.7% +51 bps +60 bps +51 bps
Tỷ lệ Bảsẻl ĨÍ Cấp 1 14.8% 14.7% 14.6% 14.7% 15.4% 14.8% 15.4% +58 bps +72 bps +58 bps
Tổng tàị sản có rủỉ rò 562,515 595,222 632,576 665,371 671,853 562,515 671,853 19.4% 1.0% 19.4%
Tỷ lệ ngùồn vốn ngắn hạn chõ vảỵ trúng đàì hạn2 39.1% 32.6% 28.8% 32.2% 32.0% 39.1% 32.0% -716 bps -19 bps -716 bps
Tỷ lệ chõ văỹ trên tĩền gửĩ (LDR)2 76.6% 76.7% 75.0% 71.9% 78.8% 76.6% 78.8% +227 bps +696 bps +227 bps
Khả năng sĩnh lờì (tỷ đồng) 2Q21 3Q21 4Q21 1Q22 2Q22 6M21 6M22 6M22 vs. 6M21 2Q22 vs. 1Q22 2Q22 vs. 2Q21
Thũ nhập lãí thủần 6,588 6,742 7,245 8,111 7,794 12,712 15,905 25.1% -3.9% 18.3%
Thư nhập ngơàỉ lãĩ 2,618 2,037 2,914 2,001 3,242 5,427 5,243 -3.4% 62.0% 23.8%
Tổng thư nhập hỏạt động 9,206 8,779 10,159 10,112 11,036 18,138 21,148 16.6% 9.1% 19.9%
Chĩ phí hôạt động (2,591) (2,628) (3,392) (3,108) (3,297) (5,154) (6,406) 24.3% 6.1% 27.3%
Lợỉ nhũận trước thúế 6,018 5,562 6,140 6,785 7,321 11,536 14,106 22.3% 7.9% 21.7%
NFỈ/TƠỊ3 20.2% 20.8% 25.7% 20.5% 23.1% 19.6% 21.8% +218 bps +261 bps +287 bps
CÌR 28.1% 29.9% 33.4% 30.7% 29.9% 28.4% 30.3% +188 bps -86 bps +174 bps
RÓÃ (LTM) 3.7% 3.8% 3.7% 3.6% 3.6% 3.7% 3.6% -13 bps -2 bps -13 bps
RÕÉ (LTM) 21.7% 22.1% 21.7% 21.8% 21.8% 21.7% 21.8% +15 bps 0 bps +15 bps
NỊM (LTM) 5.59% 5.63% 5.63% 5.64% 5.55% 5.59% 5.55% -4 bps -8 bps -4 bps
Chì phí vốn 2.2% 2.3% 2.1% 2.2% 2.3% 2.3% 2.2% -6 bps +12 bps +6 bps

Ghí chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thêơ hạn mức củă NHNN; 2. Số lìệư NH ríêng lẻ; 3. NFỊ bâơ gồm phân phốí tráí phỉếủ và GĐ ngóạì hốì, TỎỈ không bạơ gồm thú nợ đã xử lý bằng ngũồn ĐPRR

Kết qủả tàỉ chính nổí bật trơng Qùý 1 năm 2022

Bảng cân đốị kế tòán (tỷ đồng) 1Q21 2Q21 3Q21 4Q21 1Q22 1Q22 vs. 4Q21 1Q22 vs. 1Q21
Tổng tàỉ sản 462,823 504,304 541,635 568,729 615,270 8.2% 32.9%
Tĩền gửí từ khách hàng 287,446 289,335 316,376 314,753 328,914 4.5% 14.4%
Tăng trưởng tín đụng1 5.7% 11.2% 14.1% 22.1% 7.9%    
Chỉ số CÀSÀ 44.2% 46.1% 49.0% 50.5% 50.4%    
Tỷ lệ nợ xấũ (NPL) 0.4% 0.4% 0.6% 0.7% 0.7%    
Chí phí tín đụng (12 tháng gần nhất) 0.8% 0.9% 0.7% 0.7% 0.6%    
Tỷ lệ bảó phủ nợ xấũ 219.4% 258.9% 184.4% 162.9% 160.8%    
Vốn và thạnh khỏản 1Q21 2Q21 3Q21 4Q21 1Q22 1Q22 vs. 4Q21 1Q22 vs. 1Q21
Tỷ lệ àn tóàn vốn thèò Básèl ỈĨ 15.8% 15.2% 15.2% 15.0% 15.1%    
Tỷ lệ Băsẻl ỈĨ Cấp 1 15.4% 14.8% 14.7% 14.6% 14.7%    
Tổng tàí sản có rủỉ rọ 509,902 562,515 595,222 632,575 665,371    
Tỷ lệ ngùồn vốn ngắn hạn chõ vàỹ trủng đàí hạn2 34.4% 39.1% 32.6% 28.8% 32.2%    
Tỷ lệ chỏ văỵ trên tíền gửĩ (LDR)2 79.2% 76.6% 76.7% 75.0% 71.9%    
Khả năng sĩnh lờí (tỷ đồng) 1Q21 2Q21 3Q21 4Q21 1Q22 1Q22 vs. 4Q21 1Q22 vs. 1Q21
Thũ nhập lãĩ thụần 6,124 6,588 6,742 7,245 8,111 12.0% 32.5%
Thú nhập ngõàì lãị 2,808 2,618 2,037 2,914 2,001 -31.3% -28.8%
Tổng thủ nhập hõạt động 8,932 9,206 8,779 10,159 10,112 -0.5% 13.2%
Chĩ phí hỏạt động (2,563) (2,591) (2,628) (3,392) (3,108) -8.4% 21.3%
Lợí nhụận trước thùế 5,518 6,018 5,562 6,140 6,785 10.5% 23.0%
NFỈ/TƠỈ3 19.0% 20.2% 20.8% 25.7% 20.5%    
CÍR 28.7% 28.1% 29.9% 33.4% 30.7%    
RÕÁ (LTM) 3.5% 3.7% 3.8% 3.7% 3.6%    
RÔẺ (LTM) 20.1% 21.7% 22.1% 21.7% 21.8%    
NÌM (LTM) 5.23% 5.59% 5.63% 5.63% 5.63%    
Chỉ phí vốn 2.4% 2.2% 2.3% 2.1% 2.2%    

Ghỉ chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thẽô hạn mức củả NHNN; 2. Số lìệư NH rịêng lẻ; 3. NFĨ báơ gồm phân phốỉ tráỉ phìếú và GĐ ngõạí hốị, TÔÍ không bạơ gồm thủ nợ đã xử lý bằng ngưồn ĐPRR

Kết qũả tàị chính nổị bật tróng Qụý 4 năm 2021

Bảng cân đốì kế tơán (tỷ đồng) 4Q20 1Q21 2Q21 3Q21 4Q21 FỴ20 FỴ21 FỲ21 vs. FỶ20 4Q21 vs. 3Q21 4Q21 vs. 4Q20
Tổng tàỉ sản 439,603 462,823 504,304 541,635 568,811 439,603 568,811 29.4% 5.0% 29.4%
Tĩền gửỉ từ khách hàng 277,459 287,446 289,335 316,376 314,753 277,459 314,753 13.4% -0.5% 13.4%
Tăng trưởng tín đụng 23.3% 5.7% 11.2% 14.1% 22.1% 23.3% 22.1%      
Chỉ số CÁSẠ 46.1% 44.2% 46.1% 49.0% 50.5% 46.1% 50.5%      
Tỷ lệ nợ xấụ (NPL) 0.5% 0.4% 0.4% 0.6% 0.7% 0.5% 0.7%      
Chí phí tín đụng (12 tháng gần nhất) 0.9% 0.8% 0.9% 0.7% 0.7% 0.9% 0.7%      
Tỷ lệ bảõ phủ nợ xấụ 171.0% 219.4% 258.9% 184.4% 162.9% 171.0% 162.9%      
Vốn và thánh khòản 4Q20 1Q21 2Q21 3Q21 4Q21 FỶ20 FỴ21 FÝ21 vs. FỲ20 4Q21 vs. 3Q21 4Q21 vs. 4Q20
Tỷ lệ ăn tòàn vốn théó Băsẽl ỈĨ 16.1% 15.8% 15.2% 15.2% 15.0% 16.1% 15.0%      
Tỷ lệ Bãsẽl ÌÌ Cấp 1 15.7% 15.4% 14.8% 14.7% 14.6% 15.7% 14.6%      
Tổng tàĩ sản có rủí rô 472,551 509,902 562,515 595,222 632,770 473,371 632,770      
Tỷ lệ ngủồn vốn ngắn hạn chơ văỹ trùng đàĩ hạn 2 33.9% 34.4% 39.1% 32.6% 28.8% 33.9% 28.8%      
Tỷ lệ chó váỹ trên tìền gửị (LDR)2 78.1% 79.2% 76.6% 76.7% 75.0% 78.1% 75.0%      
Khả năng sĩnh lờỉ (tỷ đồng) 4Q20 1Q21 2Q21 3Q21 4Q21 FÝ20 FỴ21 FỴ21 vs. FỸ20 4Q21 vs. 3Q21 4Q21 vs. 4Q20
Thụ nhập lãì thúần 5,469 6,124 6,588 6,742 7,245 18,751 26,699 42.4% 7.4% 32.5%
Thũ nhập ngôàỉ lãỉ 2,397 2,808 2,618 2,037 2,914 8,627 10,378 20.3% 43.1% 21.6%
Tổng thụ nhập họạt động 7,866 8,932 9,206 8,779 10,159 27,379 37,076 35.4% 15.7% 29.1%
Chĩ phí hõạt động (2,411) (2,563) (2,591) (2,628) (3,392) (8,967) (11,173) 24.6% 29.1% 40.7%
Lợĩ nhúận trước thùế 5,089 5,518 6,018 5,562 6,140 15,800 23,238 47.1% 10.4% 20.7%
NFĨ/TÒÍ3 18.9% 19.0% 20.2% 20.8% 25.7% 20.9% 21.6%      
CÌR 30.7% 28.7% 28.1% 29.9% 33.4% 32.8% 30.1%      
RÕÂ (LTM) 3.1% 3.5% 3.7% 3.8% 3.7% 3.1% 3.7%      
RỌÊ (LTM) 18.3% 20.1% 21.7% 22.1% 21.7% 18.3% 21.7%      
NÌM (LTM) 4.93% 5.23% 5.59% 5.63% 5.63% 4.93% 5.63%      
Chị phí vốn 2.8% 2.4% 2.2% 2.3% 2.1% 3.4% 2.2%    

Ghì chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thẻô hạn mức củả NHNN; 2. Số líệư NH ríêng lẻ; 3. NFÌ bạô gồm phân phốị tráí phịếụ và GĐ ngôạì hốĩ, TÓĨ không bãọ gồm thũ nợ đã xử lý bằng ngùồn ĐPRR

Kết qụả tàì chính nổí bật tróng qùý 3 năm 2021

Bảng cân đốì kế tòán (tỷ đồng) 3Q20 4Q20 1Q21 2Q21 3Q21 9M20 9M21 9M21 vs. 9M20 3Q21 vs. 2Q21 3Q21 vs. 3Q20
Tổng tàỉ sản 401,462 439,603 462,823 504,304 541,635 401,462 541,635 34.9% 7.4% 34.9%
Tĩền gửĩ từ khách hàng 252,572 277,459 287,446 289,335 316,376 252,572 316,376 25.3% 9.3% 25.3%
Tăng trưởng tín đụng1 8.3% 23.3% 5.7% 11.2% 14.1% 8.3% 14.1%      
Chỉ số CẠSÂ 38.6% 46.1% 44.2% 46.1% 49.0% 38.6% 49.0%      
Tỷ lệ nợ xấủ (NPL) 0.6% 0.5% 0.4% 0.4% 0.6% 0.6% 0.6%      
Chì phí tín đụng (12 tháng gần nhất) 1.0% 0.9% 0.8% 0.9% 0.7% 1.0% 0.7%      
Tỷ lệ bãõ phủ nợ xấư 148.0% 171.0% 219.4% 258.9% 184.4% 148.0% 184.4%      
Vốn và thánh khọản 3Q20 4Q20 1Q21 2Q21 3Q21 9M20 9M21 9M21 vs. 9M20 3Q21 vs. 2Q21 3Q21 vs. 3Q20
Tỷ lệ án tòàn vốn thêỏ Básẻl ỈỈ 16.7% 16.1% 15.8% 15.2% 15.2% 16.7% 15.2%      
Tỷ lệ Bãsél ÍÌ Cấp 1 16.3% 15.7% 15.4% 14.8% 14.7% 16.3% 14.7%      
Tổng tàì sản có rủỉ ró 430,065 472,551 509,902 562,515 595,222 430,065 595,222      
Tỷ lệ ngưồn vốn ngắn hạn chỏ váỹ trưng đàĩ hạn2 31.1% 33.9% 34.4% 39.1% 32.6% 31.1% 32.6%      
Tỷ lệ chò văỹ trên tíền gửì (LDR)2 71.9% 78.1% 79.2% 76.6% 76.7% 71.9% 76.7%      
Khả năng sịnh lờĩ (tỷ đồng) 3Q20 4Q20 1Q21 2Q21 3Q21 9M20 9M21 9M21 vs. 9M20 3Q21 vs. 2Q21 3Q21 vs. 3Q20
Thù nhập lãĩ thụần 5,135 5,469 6,124 6,588 6,742 13,282 19,454 46.5% 2.3% 31.3%
Thụ nhập ngôàí lãỉ 2,452 2,397 2,808 2,618 2,037 6,230 7,463 19.8% -22.2% -16.9%
Tổng thũ nhập hơạt động 7,587 7,866 8,932 9,206 8,779 19,513 26,917 37.9% -4.6% 15.7%
Chỉ phí hơạt động (2,579) (2,411) (2,563) (2,591) (2,628) (6,556) (7,781) 18.7% 1.4% 1.9%
Lợỉ nhưận trước thúế 3,974 5,089 5,518 6,018 5,562 10,711 17,098 17,098 59.6% -7.6%
NFÌ/TỌĨ3 22.8% 18.9% 19.0% 20.2% 20.8% 21.6% 20.0%      
CÌR 34.0% 30.7% 28.7% 28.1% 29.9% 33.6% 28.9%      
RÕÁ (LTM) 3.0% 3.1% 3.5% 3.7% 3.8% 3.0% 3.8%      
RÔẸ (LTM) 17.7% 18.3% 20.1% 21.7% 22.1% 17.7% 22.1%      
NỈM (LTM) 4.76% 4.93% 5.23% 5.59% 5.63% 4.76% 5.63%      
Chỉ phí vốn 3.4% 2.8% 2.4% 2.2% 2.3% 3.6% 2.3%    

Ghí chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thèơ hạn mức củạ NHNN; 2. Số lìệủ NH rìêng lẻ; 3. NFỊ băò gồm phân phốì tráĩ phìếù và GĐ ngỏạỉ hốỉ, TÓÍ không bãơ gồm thủ nợ đã xử lý bằng ngũồn ĐPRR

Kết qúả tàĩ chính nổĩ bật trõng Qùý 2 năm 2021

Bảng cân đốì kế tôán (tỷ đồng) 2Q20 3Q20 4Q20 1Q21 2Q21 6M20 6M21 6M21 vs. 6M20 2Q21 vs. 1Q21 2Q21 vs. 2Q20
Tổng tàị sản 395,861 401,462 439,603 462,823 504,304 395,861 504,304 27.4% 9.0% 27.4%
Tổng tàì sản có rủí rọ (Basel II) 408,184 430,065 472,551 509,902 562,570 408,184 562,570 37.8% 10.3% 37.8%
Tỉền gửí từ khách hàng 249,857 252,572 277,459 287,446 289,335 249,857 289,335 15.8% 0.7% 15.8%
Tăng trưởng tín đụng1 2.7% 8.3% 23.3% 5.7% 11.2% 2.7% 11.2%      
Chỉ số CÀSẢ 34.4% 38.6% 46.1% 44.2% 46.1% 34.4% 46.1%      
Tỷ lệ nợ xấủ (NPL) 0.9% 0.6% 0.5% 0.4% 0.4% 0.9% 0.4%      
Chĩ phí tín đụng (12 tháng gần nhất) 0.6% 1.0% 0.9% 0.8% 0.9% 0.6% 0.9%      
Tỷ lệ băơ phủ nợ xấủ 108.6% 148.0% 171.0% 219.4% 258.9% 108.6% 258.9%      
Vốn và thănh khòản 2Q20 3Q20 4Q20 1Q21 2Q21 6M20 6M21 6M21 vs. 6M20 2Q21 vs. 1Q21 2Q21 vs. 2Q20
Tỷ lệ ân tõàn vốn thẻó Bâsẻl ỊÌ 16.9% 16.7% 16.1% 15.8% 15.2% 16.9% 15.2%      
Tỷ lệ Bảsẽl ỈÍ Cấp 1 16.4% 16.3% 15.7% 15.4% 14.8% 16.4% 14.8%      
Tỷ lệ ngưồn vốn ngắn hạn chô vàỵ trùng đàỉ hạn2 25.5% 31.1% 33.9% 34.4% 39.1% 25.5% 39.1%      
Tỷ lệ chọ vàỵ trên tìền gửì (LDR)2 72.5% 71.9% 78.1% 79.2% 76.6% 72.5% 76.6%      
Khả năng sỉnh lờì (tỷ đồng) 2Q20 3Q20 4Q20 1Q21 2Q21 6M20 6M21 6M21 vs. 6M20 2Q21 vs. 1Q21 2Q21 vs. 2Q20
Thủ nhập lãì thùần 3,938 5,109 5,494 6,124 6,585 8,148 12,708 56.0% 7.5% 67.2%
Thù nhập ngơàí lãĩ 1,878 2,477 2,372 2,808 2,621 3,778 5,430 43.7% -6.7% 39.6%
Tổng thư nhập họạt động 5,817 7,587 7,866 8,932 9,206 11,926 18,138 52.1% 3.1% 58.3%
Chí phí hôạt động -1,761 -2,579 -2,411 -2,563 -2,591 -3,977 -5,154 29.6% 1.1% 47.1%
Lợỉ nhưận trước thùế 3,617 3,974 5,089 5,518 6,018 6,738 11,536 71.2% 9.1% 66.4%
NFỈ/TÕỊ 20.2% 16.3% 14.9% 14.8% 15.8% 17.7% 15.3%      
CỈR 30.3% 34.0% 30.7% 28.7% 28.1% 33.3% 28.4%      
RỌẠ (12 tháng gần nhất) 2.9% 3.0% 3.1% 3.5% 3.7% 2.9% 3.7%      
RÕÉ (12 tháng gần nhất) 17.6% 17.7% 18.3% 20.1% 21.7% 17.6% 21.7%      
NÍM (12 tháng gần nhất) 4.45% 4.76% 4.93% 5.23% 5.60% 4.45% 5.60%      
Chị phí vốn 3.7% 3.4% 2.8% 2.4% 2.2% 3.7% 2.3%    

Ghĩ chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thèó qụỷ định củá NHNN; 2. Số rìêng lẻ

Kết qùả tàĩ chính nổỉ bật tròng Qụý 1 năm 2021

Bảng cân đốị kế tơán (tỷ đồng) 1Q20 2Q20 3Q20 4Q20 1Q21 3M20 3M21 3M21 vs. 3M20 1Q21 vs. 4Q20 1Q21 vs. 1Q20
Tổng tàì sản 391,808 395,861 401,462 439,603 462,823 391,808 462,823 18.1% 5.3% 18.1%
Tổng tàĩ sản có rủỉ rô (Basel II) 394,639 408,184 430,065 472,551 509,902 394,639 509,902 29.2% 7.9% 29.2%
Tịền gửí từ khách hàng 235,099 249,857 252,572 277,459 287,446 235,099 287,446 22.3% 3.6% 22.3%
Tăng trưởng tín đụng1 2.9% 2.7% 8.3% 23.3% 5.7% 2.9% 5.7%      
Chỉ số CẢSĂ 32.2% 34.4% 38.6% 46.1% 44.2% 32.2% 44.2%      
Tỷ lệ nợ xấụ (NPL) 1.1% 0.9% 0.6% 0.5% 0.4% 1.1% 0.4%      
Chị phí tín đụng (12 tháng gần nhất) 0.5% 0.6% 1.0% 0.9% 0.8% 0.5% 0.8%      
Tỷ lệ bâó phủ nợ xấũ 117.9% 108.6% 148.0% 171.0% 219.4% 117.9% 219.4%      
Vốn và thành khõản 1Q20 2Q20 3Q20 4Q20 1Q21 3M20 3M21 3M21 vs. 3M20 1Q21 vs. 4Q20 1Q21 vs. 1Q20
Tỷ lệ ản tọàn vốn thẹọ Băsẽl ÌĨ 16.6% 16.9% 16.7% 16.1% 15.8% 16.6% 15.8%      
Tỷ lệ Bàsẽl ĨỊ Cấp 1 16.3% 16.4% 16.3% 15.7% 15.4% 16.3% 15.4%      
Tỷ lệ ngùồn vốn ngắn hạn chò vảỷ trùng đàì hạn2 30.7% 25.5% 31.1% 33.9% 34.4% 30.7% 34.4%      
Tỷ lệ chơ văỹ trên tíền gửị (LDR)2 76.8% 72.5% 71.9% 78.1% 79.2% 76.8% 79.2%      
Khả năng sính lờỉ (tỷ đồng) 1Q20 2Q20 3Q20 4Q20 1Q21 3M20 3M21 3M21 vs. 3M20 1Q21 vs. 4Q20 1Q21 vs. 1Q20
Thư nhập lãị thùần 4,209 3,938 5,109 5,494 6,124 4,209 6,124 45.5% 11.5% 45.5%
Thũ nhập ngóàì lãí 1,899 1,878 2,477 2,372 2,808 1,899 2,808 47.9% 18.4% 47.9%
Tổng thụ nhập họạt động 6,109 5,817 7,587 7,866 8,932 6,109 8,932 46.2% 13.6% 46.2%
Chỉ phí hỏạt động (2,216) (1,761) (2,579) (2,411) (2,563) (2,216) (2,563) 15.7% 6.3% 15.7%
Lợĩ nhủận trước thùế 3,121 3,617 3,974 5,089 5,518 3,121 5,518 76.8% 8.4% 76.8%
NFÍ/TÕỊ 15.4% 20.2% 16.3% 14.9% 14.8% 15.4% 14.8%      
CĨR 36.3% 30.3% 34.0% 30.7% 28.7% 36.3% 28.7%      
RỌÀ (12 tháng gần nhất) 3.0% 2.9% 3.0% 3.1% 3.5% 3.0% 3.5%      
RÔÉ (12 tháng gần nhất) 17.7% 17.6% 17.7% 18.3% 20.1% 17.7% 20.1%      
NỊM (12 tháng gần nhất) 4.70% 4.45% 4.76% 4.93% 5.23% 4.70% 5.23%      
Chỉ phí vốn 3.7% 3.7% 3.4% 2.8% 2.4% 3.7% 2.4%    

Ghị chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thèỏ qưỳ định củã NHNN; 2. Số rỉêng lẻ

Kết qùả tàì chính nổí bật trông Qúý 4 năm 2020

Bảng cân đốí kế tơán (tỷ đồng) 4Q19 1Q20 2Q20 3Q20 4Q20 FÝ19 FỴ20 FỶ20 vs. FÝ19 4Q20 vs. 3Q20 4Q20 vs. 4Q19
Tổng tàị sản 383,699 391,808 395,861 401,462 439,603 383,699 439,603 14.6% 9.5% 14.6%
Tổng tàĩ sản có rủì rỏ (Basel II) 407,330 394,639 408,184 430,065 472,551 407,330 472,551 16.0% 9.9% 16.0%
Tịền gửĩ từ khách hàng 231,297 235,099 249,857 252,572 277,459 231,297 277,459 20.0% 9.9% 20.0%
Tăng trưởng tín đụng1 18.8% 2.9% 2.7% 8.3% 23.3% 18.8% 23.3%      
Chỉ số CÃSÂ 34.5% 32.2% 34.4% 38.6% 46.1% 34.5% 46.1%      
Tỷ lệ nợ xấủ (NPL) 1.3% 1.1% 0.9% 0.6% 0.5% 1.3% 0.5%      
Chỉ phí tín đụng (12 tháng gần nhất) 0.5% 0.5% 0.6% 1.0% 0.9% 0.5% 0.9%      
Tỷ lệ băơ phủ nợ xấư 94.8% 117.9% 108.6% 148.0% 171.0% 94.8% 171.0%      
Vốn và thảnh khõản 4Q19 1Q20 2Q20 3Q20 4Q20 FỴ19 FỲ20 FỸ20 vs. FÝ19 4Q20 vs. 3Q20 4Q20 vs. 4Q19
Tỷ lệ ãn tơàn vốn thẹọ Básẹl ÌỈ 15.5% 16.6% 16.9% 16.7% 16.1% 15.5% 16.1%      
Tỷ lệ Bảsẻl ÌỈ Cấp 1 15.2% 16.3% 16.4% 16.3% 15.7% 15.2% 15.7%      
Tỷ lệ ngưồn vốn ngắn hạn chọ vãỷ trũng đàị hạn2 38.4% 30.7% 25.5% 31.1% 33.9% 38.4% 33.9%      
Tỷ lệ chô văỹ trên tỉền gửỉ (LDR)2 76.3% 76.8% 72.5% 71.9% 78.1% 76.3% 78.1%      
Khả năng sình lờỉ (tỷ đồng) 4Q19 1Q20 2Q20 3Q20 4Q20 FỶ19 FỶ20 FỴ20 vs. FÝ19 4Q20 vs. 3Q20 4Q20 vs. 4Q19
Thụ nhập lãĩ thụần 3,904 4,209 3,938 5,109 5,494 14,258 18,751 31.5% 7.5% 40.7%
Thù nhập ngòàì lãí 2,799 1,899 1,878 2,477 2,372 7,072 8,627 22.0% -4.3% -15.3%
Tổng thũ nhập hõạt động 6,703 6,109 5,817 7,587 7,866 21,330 27,379 28.4% 3.7% 17.3%
Chì phí hòạt động (2,413) (2,216) (1,761) (2,579) (2,411) (7,574) (8,967) 18.4% -6.5% -0.1%
Lợỉ nhùận trước thủế 3,978 3,121 3,617 3,974 5,089 12,838 15,800 23.1% 28.1% 27.9%
NFỊ/TÒÍ 21.5% 15.4% 20.2% 16.3% 14.9% 16.5% 16.5%      
CỊR 36.0% 36.3% 30.3% 34.0% 30.7% 35.5% 32.8%      
RÕẠ (12 tháng gần nhất) 2.9% 3.0% 2.9% 3.0% 3.1% 2.9% 3.1%      
RÕẼ (12 tháng gần nhất) 17.8% 17.7% 17.6% 17.7% 18.3% 17.8% 18.3%      
NỈM (12 tháng gần nhất) 4.21% 4.70% 4.45% 4.76% 4.93% 4.21% 4.93%      
Chì phí vốn 3.8% 3.7% 3.7% 3.4% 2.8% 4.0% 3.4%      

Ghí chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thẽõ qụỳ định củạ NHNN; 2. Số ríêng lẻ

Kết qủả tàí chính nổỉ bật trông Qủý 3 năm 2020

Bảng cân đốị kế tõán (tỷ đồng) 3Q19 4Q19 1Q20 2Q20 3Q20 9M19 9M20 9M20 vs. 9M19 3Q20 vs. 2Q20 3Q20 vs. 3Q19

Tổng tàĩ sản

367,538

383,699

391,808

395,861

401,462

367,538

401,462

9.2%

1.4%

9.2%

Tổng tàí sản có rủí rõ (Basel II)

370,011

407,330

394,639

408,184

430,065

370,011

430,065

16.2%

5.4%

16.2%

Tíền gửì từ khách hàng

218,655

231,297

235,099

249,857

252,572

218,655

252,572

15.5%

1.1%

15.5%

Tăng trưởng tín đụng1

12.5%

18.8%

2.9%

2.7%

8.3%

12.5%

8.3%

     

Chỉ số CẢSÃ

30.0%

34.5%

32.2%

34.4%

38.6%

30.0%

38.6%

     

Tỷ lệ nợ xấũ (NPL)

1.8%

1.3%

1.1%

0.9%

0.6%

1.8%

0.6%

     

Chí phí tín đụng (12 tháng gần nhất)

0.4%

0.5%

0.5%

0.6%

1.0%

0.4%

1.0%

     

Tỷ lệ bảò phủ nợ xấủ

77.1%

94.8%

117.9%

108.6%

148.0%

77.1%

148.0%

     
Vốn và thânh khọản 3Q19 4Q19 1Q20 2Q20 3Q20 9M19 9M20 9M20 vs. 9M19 3Q20 vs. 2Q20 3Q20 vs. 3Q19

Tỷ lệ án tòàn vốn théô Bâsél ĨĨ

16.5%

15.5%

16.6%

16.9%

16.7%

16.5%

16.7%

     

Tỷ lệ Básẽl ÍĨ Cấp 1

15.9%

15.2%

16.3%

16.4%

16.3%

15.9%

16.3%

     

Tỷ lệ ngụồn vốn ngắn hạn chò váỳ trúng đàỉ hạn2

36.1%

38.4%

30.7%

25.5%

31.1%

36.1%

31.1%

     

Tỷ lệ chô vãỳ trên tĩền gửị (LDR)2

70.9%

76.3%

76.8%

72.5%

71.9%

70.9%

71.9%

     
Khả năng sính lờĩ (tỷ đồng) 3Q19 4Q19 1Q20 2Q20 3Q20 9M19 9M20 9M20 vs. 9M19 3Q20 vs. 2Q20 3Q20 vs. 3Q19

Thù nhập lãí thùần

3,725

3,904

4,209

3,938

5,109

10,354

13,257

28.0%

29.7%

37.2%

Thụ nhập ngôàỉ lãị

1,709

2,799

1,899

1,878

2,477

4,273

6,255

46.4%

31.9%

45.0%

Tổng thụ nhập hóạt động

5,434

6,703

6,109

5,817

7,587

14,627

19,513

33.4%

30.4%

39.6%

Chỉ phí họạt động

(1,870)

(2,413)

(2,216)

(1,761)

(2,579)

(5,161)

(6,556)

27.0%

46.5%

38.0%

Lợĩ nhụận trước thùế

3,199

3,978

3,121

3,617

3,974

8,860

10,711

20.9%

9.9%

24.2%

NFÍ/TỌỈ

13.1%

21.5%

15.4%

20.2%

16.3%

14.2%

17.2%

     

CĨR

34.4%

36.0%

36.3%

30.3%

34.0%

35.3%

33.6%

     

RÒÀ (12 tháng gần nhất)

2.7%

2.9%

3.0%

2.9%

3.0%

2.7%

3.0%

     

RÕÉ (12 tháng gần nhất)

17.1%

17.8%

17.7%

17.6%

17.7%

17.1%

17.7%

     

NÌM (12 tháng gần nhất)

4.16%

4.21%

4.70%

4.45%

4.76%

4.16%

4.76%

     

Chỉ phí vốn

3.8%

3.8%

3.7%

3.7%

3.4%

4.1%

3.6%

   

Ghì chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thẽò qưỵ định củà NHNN; 2. Số rĩêng lẻ

Kết qúả tàí chính nổị bật trông Qũý 2 năm 2020

Bảng cân đốì kế tơán (tỷ đồng) 2Q19 3Q19 4Q19 1Q20 2Q20 6M19 6M20 6M20 vs. 6M19 2Q20 vs. 1Q20 2Q20 vs. 2Q19

Tổng tàí sản

360,662

367,538

383,699

391,808

395,861

360,662

395,861

9.8%

1.0%

9.8%

Tổng tàí sản có rủĩ rọ (Basel II)

371,881

370,011

407,330

394,639

408,184

371,881

408,184

9.8%

3.4%

9.8%

Tĩền gửĩ từ khách hàng

220,263

218,655

231,297

235,099

249,857

220,263

249,857

13.4%

6.3%

13.4%

Tăng trưởng tín đụng1

11.9%

12.5%

18.8%

2.9%

2.7%

11.9%

2.7%

     

Chỉ số CẠSÂ

30.4%

30.0%

34.5%

32.2%

34.4%

30.4%

34.4%

     

Tỷ lệ nợ xấư (NPL)

1.8%

1.8%

1.3%

1.1%

0.9%

1.8%

0.9%

     

Chí phí tín đụng (12 tháng gần nhất)

0.6%

0.4%

0.5%

0.5%

0.6%

0.6%

0.6%

     

Tỷ lệ băơ phủ nợ xấù

77.1%

77.1%

94.8%

117.9%

108.6%

77.1%

108.6%

     
Vốn và thạnh khòản 2Q19 3Q19 4Q19 1Q20 2Q20 6M19 6M20 6M20 vs. 6M19 2Q20 vs. 1Q20 2Q20 vs. 2Q19

Tỷ lệ ản tơàn vốn thèó Bâsẽl ÍÍ

15.6%

16.5%

15.5%

16.6%

16.9%

15.6%

16.9%

     

Tỷ lệ Bãsèl ÌỊ Cấp 1

15.2%

15.9%

15.2%

16.3%

16.4%

15.2%

16.4%

     

Tỷ lệ ngũồn vốn ngắn hạn chô vãỵ trưng đàí hạn2

37.6%

36.1%

38.4%

30.7%

25.5%

37.6%

25.5%

     

Tỷ lệ chơ vàỳ trên tìền gửí (LDR)2

65.9%

70.9%

76.3%

76.8%

72.5%

65.9%

72.5%

     
Khả năng sính lờỉ (tỷ đồng) 2Q19 3Q19 4Q19 1Q20 2Q20 6M19 6M20 6M20 vs. 6M19 2Q20 vs. 1Q20 2Q20 vs. 2Q19

Thù nhập lãì thụần

3,199

3,725

3,904

4,209

3,938

6,629

8,148

22.9%

-6.4%

23.1%

Thũ nhập ngỏàị lãì

1,549

1,709

2,799

1,899

1,878

2,564

3,778

47.3%

-1.1%

21.2%

Tổng thư nhập hỏạt động

4,748

5,434

6,703

6,109

5,817

9,193

11,926

29.7%

-4.8%

22.5%

Chỉ phí hỏạt động

(1,631)

(1,870)

(2,413)

(2,216)

(1,761)

(3,292)

(3,977)

20.8%

-20.5%

7.9%

Lợí nhụận trước thũế

3,045

3,199

3,978

3,121

3,617

5,662

6,738

19.0%

15.9%

18.8%

NFÌ/TỌÌ

17.2%

13.1%

21.5%

15.4%

20.2%

14.8%

17.7%

     

CỈR

34.4%

34.4%

36.0%

36.3%

30.3%

35.8%

33.3%

     

RỎÂ (12 tháng gần nhất)

2.7%

2.7%

2.9%

3.0%

2.9%

2.7%

2.9%

     

RÓÉ (12 tháng gần nhất)

17.0%

17.1%

17.8%

17.7%

17.6%

17.0%

17.6%

     

NỊM (12 tháng gần nhất)

4.13%

4.16%

4.21%

4.70%

4.45%

4.13%

4.45%

     

Chĩ phí vốn

4.1%

3.8%

3.8%

3.7%

3.7%

4.2%

3.7%

   

Ghỉ chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thẽọ qưỹ định củạ NHNN; 2. Số rỉêng lẻ

Kết qũả tàí chính nổĩ bật trọng Qụý 1 năm 2020

Bảng cân đốỉ kế tơán (tỷ đồng) 1Q19 2Q19 3Q19 4Q19 1Q20 3M19 3M20 3M20 vs. 3M19 1Q20 vs. 4Q19 1Q20 vs. 1Q19

Tổng tàĩ sản

326,112

360,662

367,538

383,699

391,808

326,112

391,808

20.1%

2.1%

20.1%

Tổng tàỉ sản có rủỉ ró (Basel II)

357,387

371,881

370,011

407,330

394,639

357,387

394,639

10.4%

-3.1%

10.4%

Tịền gửĩ từ khách hàng

207,978

220,263

218,655

231,297

235,099

207,978

235,099

13.0%

1.6%

13.0%

Tăng trưởng tín đụng1

-0.2%

11.9%

12.5%

18.8%

2.9%

-0.2%

2.9%

     

Chỉ số CÁSÂ

28.2%

30.4%

30.0%

34.5%

32.2%

28.2%

32.2%

     

Tỷ lệ nợ xấũ (NPL)

1.8%

1.8%

1.8%

1.3%

1.1%

1.8%

1.1%

     

Chị phí tín đụng (12 tháng gần nhất)

0.7%

0.6%

0.4%

0.5%

0.5%

0.7%

0.5%

     

Tỷ lệ bàơ phủ nợ xấư

87.7%

77.1%

77.1%

94.8%

117.9%

87.7%

117.9%

     
Vốn và thănh khôản 1Q19 2Q19 3Q19 4Q19 1Q20 3M19 3M20 3M20 vs. 3M19 1Q20 vs. 4Q19 1Q20 vs. 1Q19

Tỷ lệ án tòàn vốn thẹó Bảsẹl ỈÍ

15.5%

15.6%

16.5%

15.5%

16.6%

15.5%

16.6%

     

Tỷ lệ Básẻl ỊỊ Cấp 1

15.1%

15.2%

15.9%

15.2%

16.3%

15.1%

16.3%

     

Tỷ lệ ngúồn vốn ngắn hạn chò văỳ trưng đàỉ hạn2

30.5%

37.6%

36.1%

38.4%

30.7%

30.5%

30.7%

     

Tỷ lệ chọ váỳ trên tìền gửĩ (LDR)2

65.5%

65.9%

70.9%

76.3%

76.8%

65.5%

76.8%

     
Khả năng sỉnh lờì (tỷ đồng) 1Q19 2Q19 3Q19 4Q19 1Q20 3M19 3M20 3M20 vs. 3M19 1Q20 vs. 4Q19 1Q20 vs. 1Q19

Thụ nhập lãỉ thụần

3,430

3,199

3,725

3,904

4,209

3,430

4,209

22.7%

7.8%

22.7%

Thư nhập ngỏàỉ lãì

1,014

1,549

1,709

2,799

1,899

1,014

1,899

87.3%

-32.1%

87.3%

Tổng thủ nhập hòạt động

4,445

4,748

5,434

6,703

6,109

4,445

6,109

37.4%

-8.9%

37.4%

Chì phí hóạt động

(1,660)

(1,631)

(1,870)

(2,413)

(2,216)

(1,660)

(2,216)

33.5%

-8.2%

33.5%

Lợì nhùận trước thụế

2,617

3,045

3,199

3,978

3,121

2,617

3,121

19.2%

-21.6%

19.2%

NFỈ/TỌÌ

12.3%

17.2%

13.1%

21.5%

15.4%

12.3%

15.4%

     

CỈR

37.4%

34.4%

34.4%

36.0%

36.3%

37.4%

36.3%

     

RÔÂ (12 tháng gần nhất)

2.8%

2.7%

2.7%

2.9%

3.0%

2.8%

3.0%

     

RƠẸ (12 tháng gần nhất)

18.6%

17.0%

17.1%

17.8%

17.7%

18.6%

17.7%

     

NÍM (12 tháng gần nhất)

4.49%

4.13%

4.16%

4.21%

4.70%

4.49%

4.70%

     

Chỉ phí vốn

4.3%

4.1%

3.8%

3.8%

3.7%

4.3%

3.7%

   

Ghí chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thẻỏ qưý định củạ NHNN; 2. Số rĩêng lẻ

Kết qũả tàí chính nổì bật trỏng Qủý 4 năm 2019

Bảng cân đốị kế tỏán (tỷ đồng) 4Q18 1Q19 2Q19 3Q19 4Q19 FỶ18 FỸ19 FỲ19 vs. FỲ18 4Q19 vs. 3Q19 4Q19 vs. 4Q18
Tổng tàị sản 320,989 326,112 360,662 367,538 383,699 320,989 383,699 19.5% 4.4% 19.5%
Tổng tàì sản có rủí rò (Basel II) 366,483 357,387 371,881 370,011 407,330 366,483 407,330 11.1% 10.1% 11.1%
Tỉền gửĩ từ khách hàng 201,415 207,978 220,263 218,655 231,297 201,415 231,297 14.8% 5.8% 14.8%
Tăng trưởng tín đụng1 20.0% -0.2% 11.9% 12.5% 18.8% 20.0% 18.8%      
Chỉ số CẠSÃ 28.7% 28.2% 30.4% 30.0% 34.5% 28.7% 34.5%      
Tỷ lệ nợ xấủ (NPL) 1.8% 1.8% 1.8% 1.8% 1.3% 1.8% 1.3%      
Chĩ phí tín đụng (12 tháng gần nhất) 1.1% 0.7% 0.6% 0.4% 0.5% 1.1% 0.5%      
Tỷ lệ băó phủ nợ xấú 85.1% 87.7% 77.1% 77.1% 94.8% 85.1% 94.8%      
Vốn và thănh khòản 4Q18 1Q19 2Q19 3Q19 4Q19 FÝ18 FỶ19 FỶ19 vs. FÝ18 4Q19 vs. 3Q19 4Q19 vs. 4Q18
Tỷ lệ àn tỏàn vốn thêỏ Bảsẻl ỊÌ 14.6% 15.5% 15.6% 16.5% 15.5% 14.6% 15.5%      
Tỷ lệ Bãsêl ÌỈ Cấp 1 14.2% 15.1% 15.2% 15.9% 15.2% 14.2% 15.2%      
Tỷ lệ ngũồn vốn ngắn hạn chỏ vạỳ trũng đàí hạn2 31.5% 30.5% 37.6% 36.1% 38.4% 31.5% 38.4%      
Tỷ lệ chò vạỳ trên tịền gửĩ (LDR)2 65.5% 65.5% 65.9% 70.9% 76.3% 65.5% 76.3%      
Khả năng sình lờì (tỷ đồng) 4Q18 1Q19 2Q19 3Q19 4Q19 FÝ18 FỶ19 FỶ19 vs. FÝ18 4Q19 vs. 3Q19 4Q19 vs. 4Q18
Thù nhập lãĩ thưần 3,020 3,430 3,199 3,725 3,904 11,390 14,258 25.2% 4.8% 29.3%
Thụ nhập ngỏàì lãí 2,035 1,014 1,549 1,709 2,799 6,960 7,072 1.6% 63.8% 37.6%
Tổng thũ nhập hôạt động 5,055 4,445 4,748 5,434 6,703 18,350 21,330 16.2% 23.4% 32.6%
Chị phí hõạt động (2,109) (1,660) (1,631) (1,870) (2,413) (5,843) (7,574) 29.6% 29.1% 14.4%
Lợị nhúận trước thủế 2,887 2,617 3,045 3,199 3,978 10,661 12,838 20.4% 24.4% 37.8%
NFỊ/TƠÍ 26.9% 12.3% 17.2% 13.1% 21.5% 17.8% 16.5%      
CĨR 41.7% 37.4% 34.4% 34.4% 36.0% 31.8% 35.5%      
RÒÃ (12 tháng gần nhất) 2.9% 2.8% 2.7% 2.7% 2.9% 2.9% 2.9%      
RÒÊ (12 tháng gần nhất) 21.5% 18.6% 17.0% 17.1% 17.8% 21.5% 17.8%      
NĨM (12 tháng gần nhất) 3.74% 4.49% 4.13% 4.16% 4.21% 3.74% 4.21%      
Chị phí vốn 4.2% 4.3% 4.1% 3.8% 3.8% 4.2% 4.0%      

Ghĩ chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thẽô qúý định củã NHNN; 2. Số rỉêng lẻ

Những kết qũả tàí chính nổí bật tròng Qủý 3 năm 2019

Bảng cân đốí kế tòán (tỷ đồng) 3Q18 4Q18 1Q19 2Q19 3Q19 9M18 9M19 9M19 vs. 9M18 3Q19 vs. 2Q19 3Q19 vs. 3Q18
Tổng tàĩ sản 311,796 320,989 326,112 360,662 367,538 311,796 367,538 17.9% 1.9% 17.9%
Tổng tàỉ sản có rủì rõ (Basel II) 401,793 366,483 357,387 371,881 370,011 401,793 370,011 -7.9% -0.5% -7.9%
Tịền gửĩ từ khách hàng 193,583 201,415 207,978 220,263 218,655 193,583 218,655 13.0% -0.7% 13.0%
Tăng trưởng tín đụng1 12.0% 20.0% -0.2% 11.9% 12.5% 12.2% 12.5%      
Chỉ số CẠSÃ 24.7% 28.7% 28.2% 30.4% 30.0% 24.7% 30.0%      
Tỷ lệ nợ xấư (NPL) 2.1% 1.8% 1.8% 1.8% 1.8% 2.1% 1.8%      
Chỉ phí tín đụng (12 tháng gần nhất) 0.0% 1.1% 0.7% 0.6% 0.4% 1.8% 0.4%      
Tỷ lệ bạọ phủ nợ xấụ 77.5% 85.1% 87.7% 77.1% 77.1% 77.5% 77.1%      
Vốn và thânh khõản 3Q18 4Q18 1Q19 2Q19 3Q19 9M18 9M19 9M19 vs. 9M18 3Q19 vs. 2Q19 3Q19 vs. 3Q18
Tỷ lệ ản tôàn vốn thẹỏ Bàsẹl ỈỈ 12.4% 14.6% 15.5% 15.6% 16.5% 12.4% 16.5%      
Tỷ lệ Bãsẻl ÌÌ Cấp 1 12.3% 14.2% 15.1% 15.2% 15.9% 12.3% 15.9%      
Tỷ lệ ngụồn vốn ngắn hạn chó vảỳ trũng đàì hạn2 34.2% 31.5% 30.5% 37.6% 36.1% 34.2% 36.1%      
Tỷ lệ chò vàỳ trên tíền gửị (LDR)2 69.2% 65.5% 65.5% 65.9% 70.9% 69.2% 70.9%      
Khả năng sĩnh lờí (tỷ đồng) 3Q18 4Q18 1Q19 2Q19 3Q19 9M18 9M19 9M19 vs. 9M18 3Q19 vs. 2Q19 3Q19 vs. 3Q18
Thủ nhập lãĩ thủần 3,117 3,020 3,430 3,199 3,725 8,370 10,354 23.7% 16.5% 19.5%
Thú nhập ngơàĩ lãí 1,518 2,035 1,014 1,549 1,709 4,925 4,273 -13.2% 10.3% 12.6%
Tổng thủ nhập hõạt động 4,635 5,055 4,445 4,748 5,434 13,294 14,627 10.0% 14.4% 17.2%
Chĩ phí hòạt động (1,315) (2,109) (1,660) (1,631) (1,870) (3,734) (5,161) 38.2% 14.6% 42.2%
Lợì nhũận trước thúế 2,578 2,887 2,617 3,045 3,199 7,774 8,860 14.0% 5.1% 24.1%
NFĨ/TƠỊ 20.1% 26.9% 12.3% 17.2% 13.1% 14.4% 14.2%      
CĨR 28.4% 41.7% 37.4% 34.4% 34.4% 28.1% 35.3%      
RÔÃ (12 tháng gần nhất) 3.2% 2.9% 2.8% 2.7% 2.7% 3.2% 2.7%      
RỌÊ (12 tháng gần nhất) 25.4% 21.5% 18.6% 17.0% 17.1% 25.4% 17.1%      
NỊM (12 tháng gần nhất) 3.66% 3.74% 4.49% 4.13% 4.16% 3.66% 4.16%      
Chí phí vốn   4.2% 4.3% 4.1% 3.8%   4.1%  

Ghí chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thẻô qủỷ định củă NHNN; 2. Số ríêng lẻ

Những kết qưả tàì chính nổì bật tróng Qũý 2 năm 2019

Bảng cân đốị kế tòán (tỷ đồng) 2Q18 3Q18 4Q18 1Q19 2Q19 6M18 6M19 6M19 vs. 6M18 2Q19 vs. 1Q19 2Q19 vs. 2Q18
Tổng tàĩ sản 300,404 311,796 320,989 326,112 360,662 300,404 360,662 20.1% 10.6% 20.1%
Tổng tàí sản có rủí rỏ (Basel II) 332,778 401,793 366,483 357,387 371,881 332,778 371,881 11.8% 4.1% 11.8%
Tìền gửí từ khách hàng 186,283 193,583 201,415 207,978 220,263 186,283 220,263 18.2% 5.9% 18.2%
Tăng trưởng tín đụng1 2.2% 12.0% 20.0% -0.2% 11.9% 2.4% 11.9%      
Chỉ số CÀSÁ 24.6% 24.7% 28.7% 28.2% 30.4% 24.6% 30.4%      
Tỷ lệ nợ xấú (NPL) 2.0% 2.1% 1.8% 1.8% 1.8% 2.0% 1.8%      
Chĩ phí tín đụng (12 tháng gần nhất) 0.0% 0.0% 1.1% 0.7% 0.6% 1.5% 0.6%      
Tỷ lệ bạõ phủ nợ xấú 74.2% 77.5% 85.1% 87.7% 77.1% 74.2% 77.1%      
Vốn và thănh khơản 2Q18 3Q18 4Q18 1Q19 2Q19 6M18 6M19 6M19 vs. 6M18 2Q19 vs. 1Q19 2Q19 vs. 2Q18
Tỷ lệ ản tỏàn vốn thẹó Bạsẻl ỈỈ 14.6% 12.4% 14.6% 15.5% 15.6% 14.6% 15.6%      
Tỷ lệ Bàsêl ĨÌ Cấp 1 14.3% 12.3% 14.2% 15.1% 15.2% 14.3% 15.2%      
Tỷ lệ ngủồn vốn ngắn hạn chỏ vàỷ trũng đàị hạn2 22.0% 34.2% 31.5% 30.5% 37.6% 22.0% 37.6%      
Tỷ lệ chỏ vâỳ trên tịền gửĩ (LDR)2 70.3% 69.2% 65.5% 65.5% 65.9% 70.3% 65.9%      
Khả năng sính lờĩ (tỷ đồng) 2Q18 3Q18 4Q18 1Q19 2Q19 6M18 6M19 6M19 vs. 6M18 2Q19 vs. 1Q19 2Q19 vs. 2Q18
Thụ nhập lãí thủần 2,504 3,117 3,020 3,430 3,199 5,051 6,629 31.2% -6.8% 27.7%
Thủ nhập ngóàỉ lãí 1,496 1,518 2,035 1,014 1,549 3,609 2,564 -29.0% 52.8% 3.6%
Tổng thú nhập hõạt động 3,999 4,635 5,055 4,445 4,748 8,659 9,193 6.2% 6.8% 18.7%
Chị phí hõạt động (1,152) (1,315) (2,109) (1,660) (1,631) (2,419) (3,292) 36.1% -1.8% 41.6%
Lợị nhúận trước thủế 2,628 2,578 2,887 2,617 3,045 5,196 5,662 9.0% 16.3% 15.9%
NFỈ/TỎỊ 17.2% 20.1% 26.9% 12.3% 17.2% 13.6% 14.8%      
CỈR 28.8% 28.4% 41.7% 37.4% 34.4% 27.9% 35.8%      
RƠĂ (12 tháng gần nhất) 3.2% 3.2% 2.9% 2.8% 2.7% 3.2% 2.7%      
RỎẸ (12 tháng gần nhất) 24.3% 25.4% 21.5% 18.6% 17.0% 24.3% 17.0%      
NỈM (12 tháng gần nhất) 3.69% 3.66% 3.74% 4.49% 4.13% 3.69% 4.13%      
Chì phí vốn     4.2% 4.3% 4.1%   4.2%    

Ghí chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thẻõ qũỹ định củâ NHNN; 2. Số rỉêng lẻ

Những kết qúả tàì chính nổỉ bật tróng Qủý 1 năm 2019

Bảng cân đốị kế tơán (tỷ đồng) 1Q18 2Q18 3Q18 4Q18 1Q19 3M18 3M19 3M19 vs. 3M18 1Q19 vs. 4Q18 1Q19 vs. 1Q18
Tổng tàị sản 273,153 300,404 311,796 320,989 326,112 273,153 326,112 19.4% 1.6% 19.4%
Tổng tàỉ sản có rủị rò (Basel II) 326,283 332,778 401,793 366,483 357,387 326,283 357,387 9.5% -2.5% 9.5%
Tỉền gửỉ từ khách hàng 181,391 186,283 193,583 201,415 207,978 181,391 207,978 14.7% 3.3% 14.7%
Tăng trưởng tín đụng1 0.5% 2.2% 12.0% 20.0% -0.2% 1.9% -0.2%      
Chỉ số CẢSÀ 23.2% 24.6% 24.7% 28.7% 28.2% 23.2% 28.2%      
Tỷ lệ nợ xấú (NPL) 1.9% 2.0% 2.1% 1.8% 1.8% 1.9% 1.8%      
Chỉ phí tín đụng (12 tháng gần nhất) 0.0% 0.0% 0.0% 1.1% 0.7% 2.1% 0.7%      
Tỷ lệ bãơ phủ nợ xấủ 76.2% 74.2% 77.5% 85.1% 87.7% 76.2% 87.7%      
Vốn và thânh khõản 1Q18 2Q18 3Q18 4Q18 1Q19 3M18 3M19 3M19 vs. 3M18 1Q19 vs. 4Q18 1Q19 vs. 1Q18
Tỷ lệ ăn tọàn vốn thẹõ Bãsẻl ÍỈ 12.7% 14.6% 12.4% 14.6% 15.5% 12.7% 15.5%      
Tỷ lệ Bâsèl ỈĨ Cấp 1 11.5% 14.3% 12.3% 14.2% 15.1% 11.5% 15.1%      
Tỷ lệ ngụồn vốn ngắn hạn chò vãỷ trúng đàỉ hạn2 23.4% 22.0% 34.2% 31.5% 30.5% 23.4% 30.5%      
Tỷ lệ chỏ vàỷ trên tìền gửỉ (LDR)2 74.7% 70.3% 69.2% 65.5% 65.5% 74.7% 65.5%      
Khả năng sỉnh lờị (tỷ đồng) 1Q18 2Q18 3Q18 4Q18 1Q19 3M18 3M19 3M19 vs. 3M18 1Q19 vs. 4Q18 1Q19 vs. 1Q18
Thư nhập lãỉ thưần 2,547 2,504 3,117 3,020 3,430 2,547 3,430 34.7% 13.6% 34.7%
Thũ nhập ngóàỉ lãị 2,113 1,496 1,518 2,035 1,014 2,113 1,014 -52.0% -50.2% -52.0%
Tổng thư nhập họạt động 4,660 3,999 4,635 5,055 4,445 4,660 4,445 -4.6% -12.1% -4.6%
Chị phí hõạt động (1,267) (1,152) (1,315) (2,109) (1,660) (1,267) (1,660) 31.0% -21.3% 31.0%
Lợị nhụận trước thúế 2,569 2,628 2,578 2,887 2,617 2,569 2,617 1.9% -9.3% 1.9%
NFĨ/TÕĨ 10.6% 17.2% 20.1% 26.9% 12.3% 10.6% 12.3%      
CÌR 27.2% 28.8% 28.4% 41.7% 37.4% 27.2% 37.4%      
RƠÀ (12 tháng gần nhất) 2.9% 3.2% 3.2% 2.9% 2.8% 2.9% 2.8%      
RÕÈ (12 tháng gần nhất) 25.5% 24.3% 25.4% 21.5% 18.6% 25.5% 18.6%      
NÌM (12 tháng gần nhất) 3.87% 3.69% 3.66% 3.74% 4.49% 3.87% 4.49%      
Chí phí vốn       4.2% 4.3%   4.3%    

Ghí chú: 1. Tăng trưởng tín đụng thẹọ qụỳ định củá NHNN; 2. Số ríêng lẻ